Bản dịch của từ Ably trong tiếng Việt

Ably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ably (Adverb)

ˈeibli
ˈeibli
01

Một cách có thể; với khả năng tuyệt vời.

In an able manner; with great ability.

Ví dụ

She handled the situation ably.

Cô ấy đã xử lý tình huống một cách khéo léo.

The team leader managed the project ably.

Người đứa đầu nhóm đã quản lý dự án một cách tài năng.

He spoke ably during the public speaking competition.

Anh ấy đã nói một cách tài tình trong cuộc thi nói công khai.

Dạng trạng từ của Ably (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ably

Ably

More ably

Ably hơn

Most ably

Hầu hết ably

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ably

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.