Bản dịch của từ Ably trong tiếng Việt
Ably

Ably (Adverb)
She handled the situation ably.
Cô ấy đã xử lý tình huống một cách khéo léo.
The team leader managed the project ably.
Người đứa đầu nhóm đã quản lý dự án một cách tài năng.
He spoke ably during the public speaking competition.
Anh ấy đã nói một cách tài tình trong cuộc thi nói công khai.
Dạng trạng từ của Ably (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ably Ably | More ably Ably hơn | Most ably Hầu hết ably |
Họ từ
Từ "ably" là trạng từ chỉ khả năng, có nghĩa là "một cách khéo léo" hoặc "một cách có năng lực". Từ này biểu thị sự hoàn thành một nhiệm vụ với sự tự tin và hiệu quả. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ably" được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về trọng âm trong phát âm. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng của từ.
Từ "ably" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ gốc Latin "abilis", nghĩa là "có khả năng" hoặc "có phẩm chất". Gốc từ này được hình thành từ động từ "habere", nghĩa là "có" hoặc "giữ". Trải qua thời gian, "ably" đã trở thành trạng từ thể hiện khả năng hoặc sự khéo léo trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Sự chuyển đổi từ tính từ "able" sang trạng từ "ably" phản ánh sự nhấn mạnh về hiệu quả trong hành động.
Từ "ably" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh thi nghiệm, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng thực hiện một nhiệm vụ một cách khéo léo, do đó có thể thấy trong các câu mô tả kỹ năng hoặc năng lực. Ngoài ra, "ably" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức như báo cáo, luận văn hoặc phê bình, nhấn mạnh sự thành thạo trong việc thực hiện các công việc chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp