Bản dịch của từ Abnegate trong tiếng Việt
Abnegate

Abnegate (Verb)
She abnegated her wealth to help the homeless.
Cô ấy từ bỏ tài sản để giúp người vô gia cư.
The politician abnegated his power for the greater good.
Chính trị gia từ bỏ quyền lực vì lợi ích lớn hơn.
The volunteer abnegated personal comfort to aid disaster victims.
Tình nguyện viên từ bỏ sự thoải mái cá nhân để giúp đỡ nạn nhân thảm họa.
Dạng động từ của Abnegate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abnegate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abnegated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abnegated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abnegates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abnegating |
Họ từ
Từ "abnegate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abnegare", mang nghĩa từ chối hoặc từ bỏ một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh để chỉ hành động từ bỏ quyền lợi, niềm vui hay sở thích cá nhân vì lý do đạo đức hoặc tinh thần. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay sử dụng, nhưng trong phát âm, người Mỹ thường phát âm nhấn mạnh hơn ở âm tiết thứ hai, trong khi người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "abnegate" có nguồn gốc từ латин "abnegare", trong đó "ab-" có nghĩa là "ra khỏi", và "negare" có nghĩa là "phủ nhận". Từ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, mang ý nghĩa từ chối hoặc bác bỏ một điều gì đó. Khái niệm tự nguyện từ bỏ quyền lợi hoặc sự thoải mái này cho thấy sự kết nối sâu sắc với ý nghĩa hiện tại của từ, thường được sử dụng để nói về hành động từ bỏ vì lợi ích lớn hơn.
Từ "abnegate" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất phong phú và phức tạp của từ vựng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự từ bỏ hay hy sinh, như trong triết học hoặc tâm lý học. Ngoài ra, "abnegate" thường được gặp trong văn học và các bài viết khoa học, nơi nhấn mạnh sự cần thiết của việc từ chối để đạt được các mục tiêu cao hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp