Bản dịch của từ Abnegation trong tiếng Việt
Abnegation

Abnegation (Noun)
Hành động từ bỏ hoặc từ chối một cái gì đó.
The action of renouncing or rejecting something.
Her abnegation of material possessions impressed her community.
Sự từ bỏ của cô ấy về tài sản ấn tượng với cộng đồng của cô ấy.
The abnegation of power by the leader surprised many followers.
Sự từ bỏ quyền lực của người lãnh đạo làm ngạc nhiên nhiều người theo đuổi.
The abnegation of fame by the celebrity was unexpected.
Sự từ bỏ của sự nổi tiếng bởi người nổi tiếng là không ngờ.
Dạng danh từ của Abnegation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abnegation | Abnegations |
Họ từ
Từ "abnegation" có nghĩa là sự từ chối, từ bỏ hoặc từ chối hưởng thụ, thường liên quan đến việc hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích của người khác hoặc vì mục tiêu lớn hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh triết học và tôn giáo. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách viết, nhưng trong ngữ điệu nói, người bản ngữ Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn, không nhấn mạnh nhiều âm tiết như trong tiếng Anh Anh.
Từ "abnegation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abnegatio", được hình thành từ "ab-" có nghĩa là "ra xa" và "negare" có nghĩa là "từ chối". Từ này ban đầu chỉ việc từ chối điều gì đó cho bản thân. Qua thời gian, "abnegation" đã phát triển sang nghĩa chỉ việc tự hy sinh hoặc từ bỏ những nhu cầu và mong muốn cá nhân vì lợi ích của người khác. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đạo đức và tâm linh, thể hiện sự cao quý trong hành động tự kiểm soát bản thân.
Từ "abnegation" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với khả năng thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường mang nghĩa từ chối hay khước từ, thường được sử dụng trong các tình huống nói về sự hy sinh cá nhân hoặc từ bỏ lợi ích bản thân vì lợi ích khác. Nó cũng được thấy trong các ngữ cảnh triết học và tâm lý học khi thảo luận về hành vi tự kiềm chế và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp