Bản dịch của từ Renouncing trong tiếng Việt
Renouncing

Renouncing (Verb)
Chính thức tuyên bố từ bỏ (yêu cầu, quyền hoặc quyền sở hữu)
Formally declare ones abandonment of a claim right or possession.
Many activists are renouncing their ties to harmful corporations this year.
Nhiều nhà hoạt động đang từ bỏ mối liên hệ với các tập đoàn gây hại năm nay.
She is not renouncing her beliefs despite the pressure from society.
Cô ấy không từ bỏ niềm tin của mình mặc dù bị áp lực từ xã hội.
Are you renouncing your membership in the community organization?
Bạn có đang từ bỏ tư cách thành viên trong tổ chức cộng đồng không?
Dạng động từ của Renouncing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Renounce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Renounced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Renounced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Renounces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Renouncing |
Họ từ
"Renouncing" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "renuntiare", có nghĩa là từ bỏ hoặc bác bỏ một quyền lợi, ý kiến hoặc niềm tin nào đó. Trong tiếng Anh, "renouncing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tôn giáo để diễn tả hành động chính thức từ chối một cam kết. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm và sử dụng từ ngữ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo văn hóa và hệ thống pháp luật của từng quốc gia.
Từ "renouncing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "renuntiare", kết hợp với tiền tố "re-" (trở lại) và "nuntiare" (thông báo). Nguyên nghĩa của từ là "thông báo lại" hoặc "tuyên bố lại", nhưng theo thời gian, nó phát triển thành nghĩa "từ bỏ" hoặc "khước từ". Sự chuyển biến này liên quan đến hành động công khai từ chối hoặc từ bỏ một quyền lợi, tham vọng hoặc nguyên tắc nào đó, tạo nên bối cảnh sử dụng hiện tại liên quan đến sự từ bỏ ý thức và quyết đoán.
Từ "renouncing" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc từ bỏ quyền lợi, sự tin tưởng hay đức tin. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự từ chối trách nhiệm hoặc quyền lực. Ngoài ra, từ cũng thấy trong văn bản pháp lý và triết học nhằm chỉ việc từ bỏ một cam kết hay một quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp