Bản dịch của từ Aboard trong tiếng Việt
Aboard
Adverb
Aboard (Adverb)
əbˈɔɹd
əbˈoʊɹd
Ví dụ
She went aboard the cruise ship for her vacation.
Cô ấy lên tàu du lịch cho kỳ nghỉ của mình.
The passengers were asked to go aboard the airplane quickly.
Hành khách được yêu cầu lên máy bay nhanh chóng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aboard
Chào mừng gia nhập đội ngũ của chúng tôi
Welcome to employment at our company.
Welcome aboard!
Chào mừng bạn đã tham gia!