Bản dịch của từ Aboding trong tiếng Việt
Aboding

Aboding (Adjective)
The aboding silence at the meeting hinted at bad news.
Sự im lặng đáng lo ngại tại cuộc họp gợi lên tin xấu.
Her aboding expression foreshadowed a difficult conversation ahead.
Bộ mặt đáng lo ngại của cô ấy tiên đoán một cuộc trò chuyện khó khăn phía trước.
The aboding atmosphere in the room made everyone uneasy.
Bầu không khí đáng lo ngại trong phòng làm cho mọi người bất an.
Từ "aboding" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mang lại cảm giác dự báo hay tiên đoán về điều gì đó trong tương lai, thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực như lo lắng hoặc sợ hãi. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường không được sử dụng trong văn viết hay nói, nhưng nó được coi là một biến thể của động từ "abode", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh hiện đại, các từ tương tự như "foreboding" thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Từ "aboding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "abode", bắt nguồn từ gốc tiếng Bắc Âu "búa", có nghĩa là nơi cư trú hoặc nơi ở. Từ này liên quan đến khái niệm về sự trú ngụ hoặc tồn tại lâu dài trong một không gian nhất định. Trong bối cảnh hiện đại, "aboding" thể hiện ý nghĩa không chỉ về sự cư trú vật lý mà còn mô tả cảm giác an toàn, yên bình mà một nơi ở có thể mang lại cho con người.
Từ "aboding" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hay dự cảm. Trong Writing và Speaking, người học thường sử dụng thuật ngữ này để diễn đạt những cảm xúc hay dự đoán không tích cực về tương lai. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn học và những tác phẩm có tính chất tâm lý sâu sắc, nhằm thể hiện trạng thái tâm lý của nhân vật.