Bản dịch của từ Aboding trong tiếng Việt
Aboding
Adjective
Aboding (Adjective)
əbˈɑdɨŋ
əbˈɑdɨŋ
Ví dụ
The aboding silence at the meeting hinted at bad news.
Sự im lặng đáng lo ngại tại cuộc họp gợi lên tin xấu.
Her aboding expression foreshadowed a difficult conversation ahead.
Bộ mặt đáng lo ngại của cô ấy tiên đoán một cuộc trò chuyện khó khăn phía trước.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aboding
Không có idiom phù hợp