Bản dịch của từ Abolishment trong tiếng Việt

Abolishment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abolishment (Noun)

ˈeɪ.bə.lɪ.ʃmənt
ˈeɪ.bə.lɪ.ʃmənt
01

Hành vi bãi bỏ; bãi bỏ; sự phá hủy.

The act of abolishing abolition destruction.

Ví dụ

The abolishment of slavery brought freedom to many individuals.

Sự bãi bỏ nô lệ mang lại tự do cho nhiều cá nhân.

The abolishment of child labor laws was met with public outcry.

Sự bãi bỏ luật lao động trẻ em gây ra sự phản đối từ công chúng.

The abolishment of outdated traditions led to societal progress.

Sự bãi bỏ những truyền thống lỗi thời dẫn đến tiến bộ xã hội.

Dạng danh từ của Abolishment (Noun)

SingularPlural

Abolishment

Abolishments

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abolishment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abolishment

Không có idiom phù hợp