Bản dịch của từ Abolishment trong tiếng Việt
Abolishment

Abolishment (Noun)
Hành vi bãi bỏ; bãi bỏ; sự phá hủy.
The act of abolishing abolition destruction.
The abolishment of slavery brought freedom to many individuals.
Sự bãi bỏ nô lệ mang lại tự do cho nhiều cá nhân.
The abolishment of child labor laws was met with public outcry.
Sự bãi bỏ luật lao động trẻ em gây ra sự phản đối từ công chúng.
The abolishment of outdated traditions led to societal progress.
Sự bãi bỏ những truyền thống lỗi thời dẫn đến tiến bộ xã hội.
Dạng danh từ của Abolishment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abolishment | Abolishments |
Họ từ
Từ "abolishment" diễn tả hành động hay quá trình bãi bỏ một điều gì đó, đặc biệt là một luật lệ, chế độ hay chính sách. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh chính trị hoặc pháp lý. Ở cả Anh và Mỹ, "abolishment" thường có nghĩa tương tự, nhưng "abolition" là hình thức phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ khi chỉ sự bãi bỏ chế độ nô lệ. "Abolishment" được xem là một phiên bản ít dùng hơn và mang sắc thái chính thức hơn trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "abolishment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abolire", có nghĩa là "hủy bỏ". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này đã chuyển hóa thành "abolir", mang ý nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 14, "abolishment" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động chấm dứt một điều gì đó, đặc biệt là các quy định, luật lệ hay chế độ. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy tính chất quyết liệt của hành động xóa bỏ hoặc đình chỉ một thực thể pháp lý hay xã hội.
Từ "abolishment" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến chính trị, luật pháp hoặc lịch sử, nhưng không phổ biến. "Abolishment" thường được sử dụng trong các tình huống bàn luận về việc hủy bỏ các quy định, chế độ hoặc tập quán, chẳng hạn như việc bãi bỏ chế độ nô lệ hoặc luật lệ cũ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp