Bản dịch của từ Abolishing trong tiếng Việt
Abolishing
Abolishing (Verb)
Chính thức để chính thức kết thúc một đạo luật, một hệ thống, hoặc một tổ chức.
Formal to officially end a law a system or an institution.
The government is abolishing outdated laws for social equality in 2024.
Chính phủ đang bãi bỏ các luật lỗi thời để bình đẳng xã hội vào năm 2024.
They are not abolishing the education system despite public protests.
Họ không bãi bỏ hệ thống giáo dục mặc dù có các cuộc biểu tình công khai.
Is abolishing the death penalty necessary for social justice in America?
Có cần bãi bỏ án tử hình để đạt được công lý xã hội ở Mỹ không?
Dạng động từ của Abolishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abolish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abolished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abolished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abolishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abolishing |
Họ từ
Từ "abolishing" là dạng gerund của động từ "abolish", mang nghĩa là bãi bỏ, thủ tiêu một pháp luật, quy định hay tập tục nào đó. Trong tiếng Anh, "abolish" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, chẳng hạn như bãi bỏ chế độ nô lệ. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều dùng từ này với cùng nghĩa, nhưng "abolish" có thể được nghe nhiều hơn trong phong trào cải cách xã hội ở Anh. Вернее, từ này ít khi được dùng trong các ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "abolishing" có nguồn gốc từ động từ Latin "abolere", có nghĩa là "hủy bỏ" hoặc "tiêu diệt". Từ nguyên này được cấu thành từ tiền tố "a-" biểu thị sự tách rời và "bolere", mang nghĩa "để làm cho". Trong lịch sử, khái niệm này thường liên quan đến việc loại bỏ các thiết chế xã hội hoặc pháp luật, như trong phong trào bãi bỏ chế độ nô lệ. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với việc chấm dứt quyền lực hoặc luật lệ, phản ánh sự thay đổi trong quan niệm và giá trị xã hội.
Từ "abolishing" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề xã hội, môi trường hoặc đạo luật, xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về việc chấm dứt các chính sách hoặc thực hành có hại. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng khi phân tích các vấn đề xã hội như bãi bỏ chế độ nô lệ hoặc luật cấm. Trong các ngữ cảnh khác, "abolishing" thường được nhắc đến trong các cuộc tranh luận về quyền con người và cải cách pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp