Bản dịch của từ Abolishing trong tiếng Việt

Abolishing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abolishing(Verb)

əbˈɑlɪʃɪŋ
əbˈɑlɪʃɪŋ
01

Chính thức để chính thức kết thúc một đạo luật, một hệ thống, hoặc một tổ chức.

Formal to officially end a law a system or an institution.

Ví dụ

Dạng động từ của Abolishing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abolish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abolished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abolished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abolishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abolishing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ