Bản dịch của từ Abolitionism trong tiếng Việt

Abolitionism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abolitionism (Noun)

æbəlˈɪʃənɪzəm
æbəlˈɪʃənɪzəm
01

(lịch sử, hoa kỳ) ủng hộ việc bãi bỏ chế độ nô lệ.

Historical us support for the abolition of slavery.

Ví dụ

Abolitionism was a significant movement in the 19th century.

Chủ nghĩa bãi nô lệ là một phong trào quan trọng trong thế kỷ 19.

Some people did not agree with the principles of abolitionism.

Một số người không đồng ý với nguyên tắc của chủ nghĩa bãi nô lệ.

Was abolitionism successful in achieving its goals of ending slavery?

Chủ nghĩa bãi nô lệ đã thành công trong việc đạt được mục tiêu chấm dứt nô lệ chưa?

Abolitionism was a key movement in American history.

Chủ nghĩa bãi nô lệ là một phong trào quan trọng trong lịch sử Mỹ.

Some people opposed abolitionism during the Civil War era.

Một số người phản đối chủ nghĩa bãi nô lệ trong thời kỳ Nội chiến.

02

Hỗ trợ việc bãi bỏ một cái gì đó; giáo lý của những người theo chủ nghĩa bãi nô.

Support for the abolition of something the tenets of abolitionists.

Ví dụ

Abolitionism was a key movement in the fight against slavery.

Chủ nghĩa bãi bỏ là một phong trào chính trong cuộc chiến chống nô lệ.

Some people do not agree with the principles of abolitionism.

Một số người không đồng ý với những nguyên tắc của chủ nghĩa bãi bỏ.

Is abolitionism still relevant in modern society?

Chủ nghĩa bãi bỏ vẫn còn liên quan đến xã hội hiện đại không?

Abolitionism was a key movement in the fight against slavery.

Chủ nghĩa bãi bỏ là một phong trào quan trọng trong cuộc chiến chống nô lệ.

Some people do not agree with the principles of abolitionism.

Một số người không đồng ý với các nguyên tắc của chủ nghĩa bãi bỏ.

Dạng danh từ của Abolitionism (Noun)

SingularPlural

Abolitionism

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abolitionism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abolitionism

Không có idiom phù hợp