Bản dịch của từ Abominably trong tiếng Việt

Abominably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abominably (Adverb)

əbˈɑmənəbli
əbˈɑmənəbli
01

Một cách ghê tởm; rất ghê tởm; thật đáng ghét.

In an abominable manner very odiously detestably.

Ví dụ

The politician spoke abominably about his opponents during the debate.

Chính trị gia đã nói một cách ghê tởm về đối thủ trong cuộc tranh luận.

They do not treat the homeless abominably; they provide food and shelter.

Họ không đối xử với người vô gia cư một cách ghê tởm; họ cung cấp thực phẩm và chỗ ở.

Why do some people act abominably towards others in social situations?

Tại sao một số người lại hành xử ghê tởm với người khác trong tình huống xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abominably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abominably

Không có idiom phù hợp