Bản dịch của từ Abominably trong tiếng Việt
Abominably

Abominably (Adverb)
Một cách ghê tởm; rất ghê tởm; thật đáng ghét.
In an abominable manner very odiously detestably.
The politician spoke abominably about his opponents during the debate.
Chính trị gia đã nói một cách ghê tởm về đối thủ trong cuộc tranh luận.
They do not treat the homeless abominably; they provide food and shelter.
Họ không đối xử với người vô gia cư một cách ghê tởm; họ cung cấp thực phẩm và chỗ ở.
Why do some people act abominably towards others in social situations?
Tại sao một số người lại hành xử ghê tởm với người khác trong tình huống xã hội?
Họ từ
Từ “abominably” là trạng từ có nghĩa là “một cách ghê tởm” hoặc “một cách kinh khủng”, thường được sử dụng để chỉ hành động hay tình huống đáng ghét, phản cảm. Từ này có nguồn gốc từ danh từ “abominable” (ghê tởm). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa nhưng có thể thấy rằng “abominably” ít phổ biến hơn trong cách hành văn hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh chính thức.
Từ "abominably" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "abominari", nghĩa là "ghê tởm" hay "thù hận". Động từ này được cấu thành từ tiền tố "ab-" (xa rời) và danh từ "omen" (điềm báo). Trong lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc thái độ đáng ghê tởm. Hiện nay, "abominably" được dùng để chỉ hành vi hoặc đặc điểm cực kỳ xấu xa, gợi lên sự chê trách mạnh mẽ trong các tình huống đạo đức hoặc xã hội.
Từ "abominably" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh đánh giá tiêu cực, thể hiện sự phê phán về hành động hoặc thái độ nào đó. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng có thể gặp trong các đề tài liên quan đến đạo đức, xã hội hoặc môi trường. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn học và diễn văn, khi tác giả muốn nhấn mạnh tính chất tồi tệ hoặc ghê tởm của sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp