Bản dịch của từ Odiously trong tiếng Việt

Odiously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odiously (Adverb)

ˈoʊdiəsli
ˈoʊdiəsli
01

Cực kỳ khó chịu hoặc ghê tởm theo cách.

Extremely unpleasant or repulsive in manner.

Ví dụ

His odiously rude behavior shocked everyone at the social event.

Hành vi thô lỗ odiously của anh ấy làm mọi người sốc tại sự kiện xã hội.

She did not odiously criticize others during the group discussion.

Cô ấy không phê bình odiously người khác trong cuộc thảo luận nhóm.

Why was his speech so odiously negative about social issues?

Tại sao bài phát biểu của anh ấy lại odiously tiêu cực về các vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/odiously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odiously

Không có idiom phù hợp