Bản dịch của từ Abonné trong tiếng Việt

Abonné

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abonné (Noun)

əbˈɑn
əbˈɑn
01

Một người đăng ký một tạp chí định kỳ; một người giữ vé theo mùa tại rạp hát.

A person who subscribes to a periodical a seasonticket holder at the theatre.

Ví dụ

Many abonné attend the theater every month for new performances.

Nhiều abonné đến rạp hát mỗi tháng để xem các buổi biểu diễn mới.

Not every abonné enjoys the same type of theater shows.

Không phải mọi abonné đều thích cùng một loại chương trình sân khấu.

Are the abonné satisfied with the recent changes in the schedule?

Các abonné có hài lòng với những thay đổi gần đây trong lịch trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abonné/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abonné

Không có idiom phù hợp