Bản dịch của từ Abonné trong tiếng Việt
Abonné

Abonné (Noun)
Một người đăng ký một tạp chí định kỳ; một người giữ vé theo mùa tại rạp hát.
A person who subscribes to a periodical a seasonticket holder at the theatre.
Many abonné attend the theater every month for new performances.
Nhiều abonné đến rạp hát mỗi tháng để xem các buổi biểu diễn mới.
Not every abonné enjoys the same type of theater shows.
Không phải mọi abonné đều thích cùng một loại chương trình sân khấu.
Are the abonné satisfied with the recent changes in the schedule?
Các abonné có hài lòng với những thay đổi gần đây trong lịch trình không?
Từ "abonné" trong tiếng Pháp có nghĩa là người đăng ký hoặc người thuê bao. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đã đăng ký dịch vụ hoặc nội dung nào đó, chẳng hạn như báo chí hoặc dịch vụ trực tuyến. Dù không có phiên bản cụ thể trong tiếng Anh, từ "subscriber" có thể được coi là từ tương đương. Ở Việt Nam, "abonné" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông và công nghệ thông tin, mặc dù không phổ biến như "người đăng ký".
Từ "abonné" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ động từ "abonner", nghĩa là "đăng ký" hoặc "đặt hàng". Latin gốc của nó là "ab" (từ) và "donare" (tặng cho). Ban đầu, nó chỉ việc tặng hoặc ký hợp đồng cho dịch vụ nào đó. Liên kết với nghĩa hiện tại, "abonné" chỉ người đã đăng ký nhận dịch vụ một cách chính thức, ví dụ như thuê bao báo chí hoặc dịch vụ trực tuyến, phản ánh sự cam kết với sự lựa chọn của họ.
Từ "abonné" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng liên quan đến dịch vụ và khái niệm khách hàng thường xuất hiện. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dịch vụ truyền thông hoặc thành viên. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ "abonné" thường được dùng trong lĩnh vực truyền thông, như báo chí và dịch vụ trực tuyến, để chỉ người đăng ký nhận thông tin hoặc dịch vụ định kỳ.