Bản dịch của từ Abortifacient trong tiếng Việt

Abortifacient

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abortifacient (Adjective)

ˌæ.bɚ.təˈfeɪ.ʃənt
ˌæ.bɚ.təˈfeɪ.ʃənt
01

(chủ yếu là thuốc) gây sảy thai.

Chiefly of a drug causing abortion.

Ví dụ

Some abortifacient drugs are illegal in many countries, including Vietnam.

Một số thuốc gây sẩy thai là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam.

Abortifacient substances should not be used without medical supervision.

Các chất gây sẩy thai không nên được sử dụng mà không có sự giám sát y tế.

Are abortifacient drugs safe for women's health in the long term?

Các loại thuốc gây sẩy thai có an toàn cho sức khỏe phụ nữ lâu dài không?

Abortifacient (Noun)

əbɔɹtəfˈeɪʃnt
əbɑɹtəfˈeɪʃnt
01

Thuốc phá thai.

An abortifacient drug.

Ví dụ

Many countries regulate the use of abortifacients in public health policies.

Nhiều quốc gia quản lý việc sử dụng thuốc gây sẩy thai trong chính sách y tế.

Abortifacients are not legal in several conservative nations like Saudi Arabia.

Thuốc gây sẩy thai không hợp pháp ở một số quốc gia bảo thủ như Ả Rập Xê Út.

Are abortifacients accessible to women in low-income communities in Vietnam?

Thuốc gây sẩy thai có sẵn cho phụ nữ ở cộng đồng thu nhập thấp tại Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abortifacient/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abortifacient

Không có idiom phù hợp