Bản dịch của từ Abortifacient trong tiếng Việt
Abortifacient

Abortifacient (Adjective)
Some abortifacient drugs are illegal in many countries, including Vietnam.
Một số thuốc gây sẩy thai là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam.
Abortifacient substances should not be used without medical supervision.
Các chất gây sẩy thai không nên được sử dụng mà không có sự giám sát y tế.
Are abortifacient drugs safe for women's health in the long term?
Các loại thuốc gây sẩy thai có an toàn cho sức khỏe phụ nữ lâu dài không?
Abortifacient (Noun)
Thuốc phá thai.
An abortifacient drug.
Many countries regulate the use of abortifacients in public health policies.
Nhiều quốc gia quản lý việc sử dụng thuốc gây sẩy thai trong chính sách y tế.
Abortifacients are not legal in several conservative nations like Saudi Arabia.
Thuốc gây sẩy thai không hợp pháp ở một số quốc gia bảo thủ như Ả Rập Xê Út.
Are abortifacients accessible to women in low-income communities in Vietnam?
Thuốc gây sẩy thai có sẵn cho phụ nữ ở cộng đồng thu nhập thấp tại Việt Nam không?
Thuốc kích thích sẩy thai, hay còn gọi là abortifacient, là một loại chất hoặc thuốc có tác dụng gây ra hiện tượng sẩy thai hoặc chấm dứt thai kỳ. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học và sinh sản. Dù nghĩa và chức năng của từ này tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh pháp lý và chính trị liên quan đến quyền kiểm soát sinh sản ở các khu vực khác nhau.
Từ "abortifacient" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "abortus" có nghĩa là "sẩy thai" và "facere" nghĩa là "làm cho". Từ này chỉ các phương pháp hoặc chất liệu có khả năng gây sẩy thai. Trước đây, nó đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các loại thuốc hoặc liệu pháp nhằm ngăn chặn thai kỳ. Ngày nay, từ này mang nghĩa tương tự nhưng có thể đề cập đến các sản phẩm hiện đại trong lĩnh vực sinh sản và sức khỏe phụ nữ, phản ánh các quan điểm và quy định về quyền sinh sản.
Từ "abortifacient" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe sinh sản và quyền phụ nữ. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu y khoa, thảo luận về thuốc hoặc biện pháp gây sẩy thai. Dù ít phổ biến, nhưng trong các cuộc hội thảo về đạo đức y tế, từ này lại mang tính chất chuyên môn cao và được xem là thuật ngữ quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp