Bản dịch của từ Abortively trong tiếng Việt
Abortively

Abortively (Adverb)
Một cách phá thai hoặc không kịp thời; non nớt ; không có kết quả.
In an abortive or untimely manner immaturely fruitlessly.
The protest ended abortively, with no clear demands from the crowd.
Cuộc biểu tình kết thúc một cách không thành công, không có yêu cầu rõ ràng từ đám đông.
The community meeting did not address issues abortively; it was productive.
Cuộc họp cộng đồng không giải quyết các vấn đề một cách không thành công; nó đã hiệu quả.
Did the plan to unite the groups fail abortively last year?
Liệu kế hoạch hợp nhất các nhóm đã thất bại một cách không thành công năm ngoái?
Dạng trạng từ của Abortively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abortively Hủy bỏ | More abortively Bị hủy bỏ nhiều hơn | Most abortively Gần như bị hủy bỏ |
Họ từ
Từ "abortively" là một trạng từ có nguồn gốc từ động từ "abort", nghĩa là thất bại trong việc hoàn thành hoặc chấm dứt một dự án hoặc kế hoạch trước khi đạt được kết quả mong muốn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những nỗ lực không thành công hoặc không hoàn chỉnh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ điệu và phong cách diễn đạt có thể khác nhau trong bối cảnh văn viết.
Từ "abortively" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "abortivus", nghĩa là "sảy thai". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ tiền tố "ab-" (xa rời) và gốc "orior" (nảy sinh). Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến những nỗ lực không thành công hoặc thất bại trong việc đạt được một mục tiêu nào đó. Ngày nay, "abortively" diễn tả sự không thành công trong các kế hoạch hay ý tưởng, phản ánh sâu sắc nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "abortively" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả một hành động không thành công hoặc bị gián đoạn. Trong ngữ cảnh khác, "abortively" thường được dùng trong các tình huống như thảo luận về các dự án thất bại, nghiên cứu không đạt yêu cầu, hoặc trong các bài viết phê bình. Việc sử dụng từ này thường mang tính chuyên ngành và yêu cầu người sử dụng có kiến thức sâu về ngữ nghĩa và ngữ cảnh.