Bản dịch của từ Abortively trong tiếng Việt

Abortively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abortively (Adverb)

əbˈɑɹtɪvli
əbˈɑɹtɪvli
01

Một cách phá thai hoặc không kịp thời; non nớt ; không có kết quả.

In an abortive or untimely manner immaturely fruitlessly.

Ví dụ

The protest ended abortively, with no clear demands from the crowd.

Cuộc biểu tình kết thúc một cách không thành công, không có yêu cầu rõ ràng từ đám đông.

The community meeting did not address issues abortively; it was productive.

Cuộc họp cộng đồng không giải quyết các vấn đề một cách không thành công; nó đã hiệu quả.

Did the plan to unite the groups fail abortively last year?

Liệu kế hoạch hợp nhất các nhóm đã thất bại một cách không thành công năm ngoái?

Dạng trạng từ của Abortively (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abortively

Hủy bỏ

More abortively

Bị hủy bỏ nhiều hơn

Most abortively

Gần như bị hủy bỏ

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abortively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abortively

Không có idiom phù hợp