Bản dịch của từ Immaturely trong tiếng Việt
Immaturely
Adverb
Immaturely (Adverb)
ˈɪmətˈʊɹli
ˈɪmətˈʊɹli
01
Có vẻ ngoài non nớt; trẻ con.
Giving an appearance of immaturity; childishly.
Ví dụ
She acted immaturely during the meeting, causing disruptions.
Cô ấy đã hành xử không trưởng thành trong cuộc họp, gây ra sự gián đoạn.
He immaturely responded to criticism by throwing a tantrum.
Anh ấy đã phản ứng không trưởng thành trước sự phê phán bằng cách nổi giận.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Immaturely
Không có idiom phù hợp