Bản dịch của từ Immaturely trong tiếng Việt
Immaturely

Immaturely (Adverb)
Có vẻ ngoài non nớt; trẻ con.
Giving an appearance of immaturity; childishly.
She acted immaturely during the meeting, causing disruptions.
Cô ấy đã hành xử không trưởng thành trong cuộc họp, gây ra sự gián đoạn.
He immaturely responded to criticism by throwing a tantrum.
Anh ấy đã phản ứng không trưởng thành trước sự phê phán bằng cách nổi giận.
Talking immaturely about serious matters can be perceived negatively.
Nói chuyện không trưởng thành về những vấn đề nghiêm trọng có thể bị đánh giá tiêu cực.
She behaves immaturely in social situations.
Cô ấy cư xử không trưởng thành trong tình huống xã hội.
He speaks immaturely when discussing social issues.
Anh ấy nói không trưởng thành khi thảo luận về vấn đề xã hội.
They often act immaturely at social gatherings.
Họ thường hành động không trưởng thành tại các buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "immaturely" là trạng từ của tính từ "immature", có nghĩa là hành động hoặc cách cư xử không chín chắn, thiếu sự phát triển đầy đủ về mặt tâm lý hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hằng ngày, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách phát âm tùy thuộc vào khu vực.
Từ "immaturely" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "immaturus", có nghĩa là "chưa trưởng thành" hoặc "không chín muồi", với tiền tố "in-" diễn tả sự phủ định. Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, duy trì ý nghĩa ban đầu của nó. Hiện nay, "immaturely" được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ mang tính trẻ con hay thiếu sự trưởng thành về mặt cảm xúc hoặc xã hội.
Từ "immaturely" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do đây là một từ mô tả hành vi và tâm lý. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự trưởng thành cá nhân, tâm lý phát triển và trong các phân tích hành vi xã hội. Tình huống thường gặp là phê phán hành động của một cá nhân trong các mối quan hệ hoặc trong các tình huống đòi hỏi sự trưởng thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp