Bản dịch của từ Immaturely trong tiếng Việt

Immaturely

Adverb

Immaturely (Adverb)

ˈɪmətˈʊɹli
ˈɪmətˈʊɹli
01

Có vẻ ngoài non nớt; trẻ con.

Giving an appearance of immaturity; childishly.

Ví dụ

She acted immaturely during the meeting, causing disruptions.

Cô ấy đã hành xử không trưởng thành trong cuộc họp, gây ra sự gián đoạn.

He immaturely responded to criticism by throwing a tantrum.

Anh ấy đã phản ứng không trưởng thành trước sự phê phán bằng cách nổi giận.

02

Chưa đạt được sự trưởng thành.

Without having attained maturity.

Ví dụ

She behaves immaturely in social situations.

Cô ấy cư xử không trưởng thành trong tình huống xã hội.

He speaks immaturely when discussing social issues.

Anh ấy nói không trưởng thành khi thảo luận về vấn đề xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immaturely

Không có idiom phù hợp