Bản dịch của từ Untimely trong tiếng Việt

Untimely

AdjectiveAdverb

Untimely (Adjective)

əntˈɑɪmli
əntˈɑɪmli
01

(của một sự kiện hoặc hành động) xảy ra hoặc được thực hiện vào thời điểm không thích hợp.

(of an event or act) happening or done at an unsuitable time.

Ví dụ

His untimely arrival disrupted the meeting schedule.

Sự đến không đúng lúc của anh ấy làm đảo lộn lịch họp.

The untimely cancellation of the event disappointed many attendees.

Việc hủy bỏ sự kiện không đúng lúc làm thất vọng nhiều người tham dự.

Untimely (Adverb)

əntˈɑɪmli
əntˈɑɪmli
01

Vào thời điểm không phù hợp hoặc quá sớm.

At a time that is unsuitable or premature.

Ví dụ

The speaker's interruption was untimely during the meeting.

Sự gián đoạn của người phát biểu đã đến lúc không phù hợp trong cuộc họp.

Her untimely arrival caused confusion among the guests at the party.

Việc cô đến muộn đã gây ra sự nhầm lẫn giữa khách mời tại bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untimely

kˈʌm tˈu ˈæn əntˈaɪmli ˈɛnd

Chưa già đã chết

To come to an early death.

Many young talents in the entertainment industry come to an untimely end.

Nhiều tài năng trẻ trong ngành giải trí đến hồi kết đầy sớm.