Bản dịch của từ Untimely trong tiếng Việt
Untimely

Untimely (Adjective)
(của một sự kiện hoặc hành động) xảy ra hoặc được thực hiện vào thời điểm không thích hợp.
(of an event or act) happening or done at an unsuitable time.
His untimely arrival disrupted the meeting schedule.
Sự đến không đúng lúc của anh ấy làm đảo lộn lịch họp.
The untimely cancellation of the event disappointed many attendees.
Việc hủy bỏ sự kiện không đúng lúc làm thất vọng nhiều người tham dự.
Her untimely departure left the party without a host.
Việc rời đi không đúng lúc của cô ấy khiến bữa tiệc không có chủ nhà.
Untimely (Adverb)
Vào thời điểm không phù hợp hoặc quá sớm.
At a time that is unsuitable or premature.
The speaker's interruption was untimely during the meeting.
Sự gián đoạn của người phát biểu đã đến lúc không phù hợp trong cuộc họp.
Her untimely arrival caused confusion among the guests at the party.
Việc cô đến muộn đã gây ra sự nhầm lẫn giữa khách mời tại bữa tiệc.
The untimely announcement of the results disappointed many participants.
Sự công bố kết quả không đúng lúc làm thất vọng nhiều người tham gia.
Họ từ
Từ "untimely" được định nghĩa là xảy ra hoặc xuất hiện không đúng thời điểm, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh, từ này dùng để chỉ hành động hoặc sự kiện không phù hợp với thời gian mong đợi, có thể gây ra hậu quả không tốt. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; người Anh thường dùng trong văn cảnh trang trọng hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng trong tình huống hàng ngày.
Tính từ "untimely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ tiền tố "un-" và từ "timely", vốn xuất phát từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là thời gian. Thế kỷ 14 đánh dấu sự xuất hiện của từ này trong tiếng Anh với nghĩa chỉ điều gì đó xảy ra không đúng thời điểm hoặc thiếu sự kịp thời. Ngày nay, "untimely" thường được sử dụng để miêu tả những sự kiện, cái chết hoặc hành động diễn ra sớm hơn hoặc trái ngược với mong đợi, thể hiện sự không thích hợp về mặt thời gian.
Từ "untimely" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến và miêu tả tình huống không đúng thời điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này liên quan đến các sự kiện hoặc hành động xảy ra trước thời điểm mong đợi, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Bên cạnh đó, "untimely" cũng được dùng trong văn hóa phổ thông để chỉ những cái chết, quyết định hoặc thay đổi diễn ra quá sớm, gây ra sự tiếc nuối hoặc phản ứng không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp