Bản dịch của từ Untimely trong tiếng Việt
Untimely
Untimely (Adjective)
(của một sự kiện hoặc hành động) xảy ra hoặc được thực hiện vào thời điểm không thích hợp.
(of an event or act) happening or done at an unsuitable time.
His untimely arrival disrupted the meeting schedule.
Sự đến không đúng lúc của anh ấy làm đảo lộn lịch họp.
The untimely cancellation of the event disappointed many attendees.
Việc hủy bỏ sự kiện không đúng lúc làm thất vọng nhiều người tham dự.
Untimely (Adverb)
Vào thời điểm không phù hợp hoặc quá sớm.
At a time that is unsuitable or premature.
The speaker's interruption was untimely during the meeting.
Sự gián đoạn của người phát biểu đã đến lúc không phù hợp trong cuộc họp.
Her untimely arrival caused confusion among the guests at the party.
Việc cô đến muộn đã gây ra sự nhầm lẫn giữa khách mời tại bữa tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp