Bản dịch của từ Premature trong tiếng Việt
Premature
Premature (Adjective)
The premature baby needed special care in the hospital.
Em bé sinh non cần chăm sóc đặc biệt trong bệnh viện.
The premature announcement of the results caused confusion among students.
Sự công bố sớm kết quả gây ra sự nhầm lẫn giữa các sinh viên.
Her premature decision to quit her job surprised everyone.
Quyết định sớm từ bỏ công việc của cô ấy làm ngạc nhiên mọi người.
Dạng tính từ của Premature (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Premature Quá sớm | More premature Quá sớm | Most premature Quá sớm |
Họ từ
Từ "premature" có nghĩa là xảy ra hoặc xuất hiện trước thời điểm thích hợp hoặc trước khi điều gì đó được mong đợi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả hai dạng Mỹ và Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, "premature" thường chỉ sự sinh non ở trẻ em. Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc quyết định không được chuẩn bị kỹ lưỡng hoặc không chính xác do thiếu thời gian.
Từ "premature" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praematurus", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "maturus" có nghĩa là "chín" hoặc "đúng thời điểm". Lịch sử từ này thể hiện sự chỉ trích về sự xảy ra của một sự việc trước thời gian mong đợi hoặc thiếu sự trưởng thành. Ngày nay, "premature" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như y học (sinh non) hoặc đánh giá về hành động hoặc quyết định chưa chín chắn, giữ nguyên ý nghĩa về sự không đúng thời điểm.
Từ "premature" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, khi thảo luận về các hiện tượng xảy ra sớm hơn so với dự kiến hoặc các quyết định chưa chín muồi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực y học để chỉ sự sinh con non tháng hoặc trong tâm lý học khi đề cập đến sự phát triển trẻ em. Việc hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ "premature" là cần thiết cho việc giao tiếp và viết bài đạt tiêu chuẩn trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp