Bản dịch của từ Abought trong tiếng Việt
Abought

Abought (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của aby.
Simple past and past participle of aby.
They abought the issue of social inequality during the last debate.
Họ đã thảo luận về vấn đề bất bình đẳng xã hội trong cuộc tranh luận cuối cùng.
She did not abought the topic of poverty in her essay.
Cô ấy đã không đề cập đến chủ đề nghèo đói trong bài luận của mình.
Did they abought social justice in their presentation last week?
Họ đã đề cập đến công bằng xã hội trong bài thuyết trình tuần trước chưa?
Họ từ
Từ "abought" là một từ cổ, ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, có nghĩa là "xung quanh" hoặc "khoảng". Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản cổ hoặc trong cách nói của một số vùng miền nhất định. Trong tiếng Anh hiện đại, nó gần như đã bị thay thế hoàn toàn bởi từ "about". Do đó, "abought" không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và chủ yếu được xem như một từ đã lỗi thời.