Bản dịch của từ Above-water vessel trong tiếng Việt
Above-water vessel

Above-water vessel(Phrase)
Above-water vessel(Noun)
Một con tàu nổi trên hoặc trên mặt nước.
A vessel that is floating on or above the water.
Above-water vessel(Adjective)
Liên quan đến một con tàu nổi trên hoặc trên mặt nước.
Pertaining to a vessel that is floating on or above the water.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tàu nổi trên mặt nước (above-water vessel) là thuật ngữ chỉ các phương tiện giao thông đường thủy được thiết kế để nổi trên bề mặt nước. Các loại tàu này bao gồm tàu thuyền, tàu chiến hoặc tàu chở hàng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về thuật ngữ này, nhưng trong sử dụng, "vessel" thường được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật.
Từ "vessel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vas", có nghĩa là "chứa đựng". Thuật ngữ này đã được áp dụng từ thời kỳ cổ đại để chỉ các phương tiện giao thông đường thủy, đặc biệt là tàu thuyền. Sự phát triển của khái niệm này diễn ra cùng với tiến bộ trong hàng hải và công nghệ xây dựng tàu. Ngày nay, "above-water vessel" thường chỉ những con tàu nổi trên mặt nước, nhấn mạnh chức năng vận chuyển hàng hóa và hành khách, phản ánh vai trò quan trọng của ngành vận tải biển trong kinh tế hiện đại.
Thuật ngữ "above-water vessel" ít phổ biến trong các component của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nhưng có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề hàng hải hoặc kỹ thuật. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong ngành vận tải biển, mô tả các phương tiện nổi có khả năng di chuyển trên mặt nước, như tàu thuyền hay du thuyền. Việc hiểu rõ thuật ngữ này giúp người học ngữ cảnh chuyên ngành có liên quan trong giao tiếp và nghiên cứu.
Tàu nổi trên mặt nước (above-water vessel) là thuật ngữ chỉ các phương tiện giao thông đường thủy được thiết kế để nổi trên bề mặt nước. Các loại tàu này bao gồm tàu thuyền, tàu chiến hoặc tàu chở hàng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về thuật ngữ này, nhưng trong sử dụng, "vessel" thường được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật.
Từ "vessel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vas", có nghĩa là "chứa đựng". Thuật ngữ này đã được áp dụng từ thời kỳ cổ đại để chỉ các phương tiện giao thông đường thủy, đặc biệt là tàu thuyền. Sự phát triển của khái niệm này diễn ra cùng với tiến bộ trong hàng hải và công nghệ xây dựng tàu. Ngày nay, "above-water vessel" thường chỉ những con tàu nổi trên mặt nước, nhấn mạnh chức năng vận chuyển hàng hóa và hành khách, phản ánh vai trò quan trọng của ngành vận tải biển trong kinh tế hiện đại.
Thuật ngữ "above-water vessel" ít phổ biến trong các component của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nhưng có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề hàng hải hoặc kỹ thuật. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong ngành vận tải biển, mô tả các phương tiện nổi có khả năng di chuyển trên mặt nước, như tàu thuyền hay du thuyền. Việc hiểu rõ thuật ngữ này giúp người học ngữ cảnh chuyên ngành có liên quan trong giao tiếp và nghiên cứu.
