Bản dịch của từ Above-water vessel trong tiếng Việt

Above-water vessel

Phrase Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Above-water vessel (Phrase)

ˈæbəvwˌɑtɚ vˈɛsəl
ˈæbəvwˌɑtɚ vˈɛsəl
01

Một tàu có thể nhìn thấy trên mặt nước.

A vessel that is visible above the surface of the water.

Ví dụ

The above-water vessel was seen during the community beach cleanup event.

Con tàu nổi trên mặt nước đã được nhìn thấy trong sự kiện dọn bãi biển.

No above-water vessel was spotted near the crowded social gathering.

Không có con tàu nào nổi trên mặt nước gần buổi tụ họp đông người.

Is the above-water vessel part of the local festival activities?

Con tàu nổi trên mặt nước có phải là một phần của lễ hội địa phương không?

Above-water vessel (Noun)

ˈæbəvwˌɑtɚ vˈɛsəl
ˈæbəvwˌɑtɚ vˈɛsəl
01

Một con tàu nổi trên hoặc trên mặt nước.

A vessel that is floating on or above the water.

Ví dụ

The above-water vessel sailed smoothly during the charity event last weekend.

Tàu nổi trên mặt nước đã di chuyển êm đềm trong sự kiện từ thiện cuối tuần qua.

No above-water vessel can operate effectively in shallow waters.

Không có tàu nổi trên mặt nước nào có thể hoạt động hiệu quả ở vùng nước nông.

Is the above-water vessel ready for the community festival next month?

Tàu nổi trên mặt nước đã sẵn sàng cho lễ hội cộng đồng tháng tới chưa?

Above-water vessel (Adjective)

ˈæbəvwˌɑtɚ vˈɛsəl
ˈæbəvwˌɑtɚ vˈɛsəl
01

Liên quan đến một con tàu nổi trên hoặc trên mặt nước.

Pertaining to a vessel that is floating on or above the water.

Ví dụ

The above-water vessel was a popular choice for community events.

Con tàu nổi trên mặt nước là lựa chọn phổ biến cho sự kiện cộng đồng.

An above-water vessel cannot be used for deep-sea fishing.

Một con tàu nổi trên mặt nước không thể được sử dụng để đánh cá ở biển sâu.

Is the above-water vessel safe for children at the festival?

Con tàu nổi trên mặt nước có an toàn cho trẻ em tại lễ hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Above-water vessel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Above-water vessel

Không có idiom phù hợp