Bản dịch của từ Above-water vessel trong tiếng Việt
Above-water vessel
Above-water vessel (Phrase)
The above-water vessel was seen during the community beach cleanup event.
Con tàu nổi trên mặt nước đã được nhìn thấy trong sự kiện dọn bãi biển.
No above-water vessel was spotted near the crowded social gathering.
Không có con tàu nào nổi trên mặt nước gần buổi tụ họp đông người.
Is the above-water vessel part of the local festival activities?
Con tàu nổi trên mặt nước có phải là một phần của lễ hội địa phương không?
Above-water vessel (Noun)
Một con tàu nổi trên hoặc trên mặt nước.
A vessel that is floating on or above the water.
The above-water vessel sailed smoothly during the charity event last weekend.
Tàu nổi trên mặt nước đã di chuyển êm đềm trong sự kiện từ thiện cuối tuần qua.
No above-water vessel can operate effectively in shallow waters.
Không có tàu nổi trên mặt nước nào có thể hoạt động hiệu quả ở vùng nước nông.
Is the above-water vessel ready for the community festival next month?
Tàu nổi trên mặt nước đã sẵn sàng cho lễ hội cộng đồng tháng tới chưa?
Above-water vessel (Adjective)
Liên quan đến một con tàu nổi trên hoặc trên mặt nước.
Pertaining to a vessel that is floating on or above the water.
The above-water vessel was a popular choice for community events.
Con tàu nổi trên mặt nước là lựa chọn phổ biến cho sự kiện cộng đồng.
An above-water vessel cannot be used for deep-sea fishing.
Một con tàu nổi trên mặt nước không thể được sử dụng để đánh cá ở biển sâu.
Is the above-water vessel safe for children at the festival?
Con tàu nổi trên mặt nước có an toàn cho trẻ em tại lễ hội không?
Tàu nổi trên mặt nước (above-water vessel) là thuật ngữ chỉ các phương tiện giao thông đường thủy được thiết kế để nổi trên bề mặt nước. Các loại tàu này bao gồm tàu thuyền, tàu chiến hoặc tàu chở hàng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về thuật ngữ này, nhưng trong sử dụng, "vessel" thường được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật.
Từ "vessel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vas", có nghĩa là "chứa đựng". Thuật ngữ này đã được áp dụng từ thời kỳ cổ đại để chỉ các phương tiện giao thông đường thủy, đặc biệt là tàu thuyền. Sự phát triển của khái niệm này diễn ra cùng với tiến bộ trong hàng hải và công nghệ xây dựng tàu. Ngày nay, "above-water vessel" thường chỉ những con tàu nổi trên mặt nước, nhấn mạnh chức năng vận chuyển hàng hóa và hành khách, phản ánh vai trò quan trọng của ngành vận tải biển trong kinh tế hiện đại.
Thuật ngữ "above-water vessel" ít phổ biến trong các component của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nhưng có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề hàng hải hoặc kỹ thuật. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong ngành vận tải biển, mô tả các phương tiện nổi có khả năng di chuyển trên mặt nước, như tàu thuyền hay du thuyền. Việc hiểu rõ thuật ngữ này giúp người học ngữ cảnh chuyên ngành có liên quan trong giao tiếp và nghiên cứu.