Bản dịch của từ Abrader trong tiếng Việt

Abrader

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abrader (Noun)

əbɹˈeɪdɚ
əbɹˈeɪdɚ
01

Một cái gì đó bị mài mòn; một công cụ hoặc máy để mài mòn.

Something that abrades; a tool or machine for abrading.

Ví dụ

The factory uses an abrader to polish metal parts efficiently.

Nhà máy sử dụng một dụng cụ mài để đánh bóng các bộ phận kim loại.

An abrader does not replace traditional methods of social craftsmanship.

Một dụng cụ mài không thay thế các phương pháp thủ công truyền thống.

Is the abrader effective in reducing production time for social projects?

Dụng cụ mài có hiệu quả trong việc giảm thời gian sản xuất cho các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abrader/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abrader

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.