Bản dịch của từ Abrader trong tiếng Việt
Abrader

Abrader (Noun)
The factory uses an abrader to polish metal parts efficiently.
Nhà máy sử dụng một dụng cụ mài để đánh bóng các bộ phận kim loại.
An abrader does not replace traditional methods of social craftsmanship.
Một dụng cụ mài không thay thế các phương pháp thủ công truyền thống.
Is the abrader effective in reducing production time for social projects?
Dụng cụ mài có hiệu quả trong việc giảm thời gian sản xuất cho các dự án xã hội không?
Họ từ
Từ "abrader" chỉ đến một công cụ hoặc thiết bị dùng để mài mòn, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như sản xuất hoặc chế biến vật liệu. Trong tiếng Anh, "abrader" có thể không phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh chuyên ngành, nó thường đi kèm với tính từ mô tả loại vật liệu mài mòn cụ thể. Sự khác biệt trong cách phát âm có thể tồn tại, nhưng từ này chủ yếu giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhấn mạnh vào chức năng của nó trong quá trình gia công.
Từ "abrader" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abradere", trong đó "ab-" có nghĩa là "xa" và "radere" có nghĩa là "cạo". Lịch sử của từ này liên quan đến hành động cạo bỏ hoặc làm nhẵn bề mặt vật liệu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "abrader" được sử dụng để chỉ các công cụ hoặc phương pháp cạo, mài mòn bề mặt, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu về việc loại bỏ lớp bề mặt để đạt được sự mịn màng hoặc sạch sẽ.
Từ "abrader" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, do tính chuyên ngành của nó liên quan đến quá trình mài mòn trong ngành công nghiệp hoặc khoa học vật liệu. Trong khi đó, trong các lĩnh vực như kỹ thuật, chế tạo hoặc khảo sát khoáng sản, "abrader" thường được sử dụng để chỉ những công cụ hoặc thiết bị có khả năng làm giảm độ nhám bề mặt. Hơn nữa, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn bản nghiên cứu và tài liệu học thuật liên quan đến gia công vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp