Bản dịch của từ Abrading trong tiếng Việt

Abrading

Verb Noun [U/C]

Abrading (Verb)

01

Bị mòn hoặc bị cọ xát do ma sát.

To wear down or rub away by friction.

Ví dụ

The children were abrading the playground equipment by constantly playing on it.

Các em nhỏ đã mài mòn thiết bị công viên bằng cách chơi liên tục trên nó.

The volunteers were abrading the walls while cleaning the community center.

Các tình nguyện viên đã mài mòn tường khi dọn dẹp trung tâm cộng đồng.

The heavy rain was abrading the soil, causing erosion in the area.

Cơn mưa lớn đã mài mòn đất, gây ra sự xói mòn trong khu vực.

Dạng động từ của Abrading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abrade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abraded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abraded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abrades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abrading

Abrading (Noun)

01

Hành động mài mòn hoặc mòn đi.

The act of abrading or wearing off.

Ví dụ

The abrading of the old building's walls revealed beautiful murals.

Sự mài mòn của tường nhà cũ đã phơi lên những bức tranh đẹp.

The abrading of the pavement showed the intricate patterns underneath.

Sự mài mòn của lớp đường đã cho thấy những họa tiết phức tạp dưới đáy.

The abrading of the statue's surface exposed the fine details carved within.

Sự mài mòn của bề mặt tượng đã phơi lên những chi tiết tinh xảo được khắc bên trong.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abrading cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abrading

Không có idiom phù hợp