Bản dịch của từ Abrading trong tiếng Việt
Abrading
Abrading (Verb)
The children were abrading the playground equipment by constantly playing on it.
Các em nhỏ đã mài mòn thiết bị công viên bằng cách chơi liên tục trên nó.
The volunteers were abrading the walls while cleaning the community center.
Các tình nguyện viên đã mài mòn tường khi dọn dẹp trung tâm cộng đồng.
The heavy rain was abrading the soil, causing erosion in the area.
Cơn mưa lớn đã mài mòn đất, gây ra sự xói mòn trong khu vực.
Dạng động từ của Abrading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abrade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abraded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abraded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abrades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abrading |
Abrading (Noun)
The abrading of the old building's walls revealed beautiful murals.
Sự mài mòn của tường nhà cũ đã phơi lên những bức tranh đẹp.
The abrading of the pavement showed the intricate patterns underneath.
Sự mài mòn của lớp đường đã cho thấy những họa tiết phức tạp dưới đáy.
The abrading of the statue's surface exposed the fine details carved within.
Sự mài mòn của bề mặt tượng đã phơi lên những chi tiết tinh xảo được khắc bên trong.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Abrading cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Abrading" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm mòn hay cạo bề mặt một vật thể thông qua ma sát. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kỹ thuật, xây dựng và chế tạo, nơi mà sự giảm thiểu độ dày hoặc làm phẳng bề mặt là cần thiết. Trong tiếng Anh Anh, "abrading" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách viết và ngữ cảnh có thể thay đổi chút ít tùy thuộc vào ngành nghề cụ thể.
Từ "abrading" xuất phát từ động từ La tinh "abradere", có nghĩa là "cạo bỏ". "Ab" có nghĩa là "rời xa", và "radere" nghĩa là "cạo". Từ nguyên này gắn liền với quá trình loại bỏ hoặc làm mòn bề mặt bằng cách sử dụng lực hoặc ma sát. Trong ngữ cảnh hiện tại, "abrading" thường được sử dụng để chỉ hành động làm mòn vật liệu trong các ngành công nghiệp hoặc trong việc làm sạch bề mặt, phản ánh rõ ràng ý nghĩa cơ bản của cắt xén hoặc loại bỏ.
Từ "abrading" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Trong các tình huống thông dụng, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình mài mòn bề mặt vật liệu, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp chế tạo hoặc xây dựng, khi đề cập đến các phương pháp xử lý bề mặt nhằm cải thiện độ bền hoặc chất lượng của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp