Bản dịch của từ Abridging trong tiếng Việt

Abridging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abridging (Verb)

01

Phân từ hiện tại và danh động từ của abridge.

Present participle and gerund of abridge.

Ví dụ

Abridging discussions helps us understand social issues better in class.

Việc tóm tắt các cuộc thảo luận giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội trong lớp.

Abridging social studies is not effective for comprehensive learning.

Việc tóm tắt môn xã hội không hiệu quả cho việc học toàn diện.

Are you abridging your social interactions during the pandemic?

Bạn có đang tóm tắt các tương tác xã hội của mình trong đại dịch không?

Dạng động từ của Abridging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abridge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abridged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abridged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abridges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abridging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abridging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abridging

Không có idiom phù hợp