Bản dịch của từ Abridging trong tiếng Việt
Abridging
Abridging (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của abridge.
Present participle and gerund of abridge.
Abridging discussions helps us understand social issues better in class.
Việc tóm tắt các cuộc thảo luận giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội trong lớp.
Abridging social studies is not effective for comprehensive learning.
Việc tóm tắt môn xã hội không hiệu quả cho việc học toàn diện.
Are you abridging your social interactions during the pandemic?
Bạn có đang tóm tắt các tương tác xã hội của mình trong đại dịch không?
Dạng động từ của Abridging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abridge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abridged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abridged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abridges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abridging |
Họ từ
"Abridging" là động từ có nguồn gốc từ "abridge", có nghĩa là rút ngắn hoặc giảm bớt nội dung của một văn bản, tác phẩm nghệ thuật mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xuất bản và giáo dục. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết giống nhau nhưng có thể khác nhau về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, thường thấy trong các tác phẩm văn học hoặc tài liệu học thuật.
Từ "abridging" có nguồn gốc từ động từ Latinh "abbreviare", có nghĩa là "rút ngắn". Được hình thành từ tiền tố "ab-" (ra, từ) và động từ "breviare" (rút ngắn), "abridging" phản ánh quá trình làm ngắn gọn nội dung mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản. Trong lịch sử, việc rút ngắn văn bản xuất hiện trong văn học và học thuật nhằm tạo điều kiện cho việc tiếp cận thông tin một cách dễ dàng hơn. Ngày nay, "abridging" thường chỉ hành động rút gọn các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu để phục vụ cho độc giả rộng rãi hơn.
Từ "abridging" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến việc tóm tắt hoặc rút ngắn nội dung. Trong bối cảnh học thuật, "abridging" thường được sử dụng để chỉ việc tóm tắt văn bản hoặc tài liệu dài, nhằm làm nổi bật nội dung chính mà không làm mất đi ý nghĩa cốt lõi. Từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về phân tích văn học hoặc khi đề cập đến các phiên bản rút gọn của sách.