Bản dịch của từ Abruption trong tiếng Việt
Abruption
Abruption (Noun)
The abruption of community ties affected many families in Chicago.
Sự đứt gãy mối quan hệ cộng đồng ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Chicago.
The abruption of social support systems is not always visible.
Sự đứt gãy của hệ thống hỗ trợ xã hội không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Did the abruption of services impact the local businesses in Seattle?
Sự đứt gãy dịch vụ có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương ở Seattle không?
Abruption, trong ngữ cảnh y học, đề cập đến sự tách rời đột ngột của một phần mô hoặc cơ quan khỏi các bộ phận còn lại. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng như tách nhau nhau nhau nhau nhau giữa nhau rau (placenta) và tử cung, gây ra sự nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi. Trong tiếng Anh, từ này có cách phát âm tương tự ở cả British English và American English, nhưng có thể khác nhau về sự nhấn âm nhẹ.
Từ "abruption" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abruptio", được hình thành từ hai phần: "ab-" có nghĩa là "tách ra" và "rumpere" có nghĩa là "phá vỡ". Từ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ sự tách rời đột ngột của các phần cơ thể hoặc tổ chức. Ngày nay, "abruption" thường được áp dụng trong ngữ cảnh thần kinh và sản khoa, thể hiện tính chất đột ngột, không lường trước của một sự kiện nào đó.
Từ "abruption" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học, ví dụ như "abruption placentae" (tách nhau thai), và liên quan đến các tình huống khẩn cấp hoặc biến chứng. Ngoài ra, “abruption” có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như tâm lý học để chỉ sự đột ngột gián đoạn trong một quá trình nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp