Bản dịch của từ Absent minded trong tiếng Việt
Absent minded

Absent minded (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự quên lãng hoặc thiếu chú ý.
Having or showing forgetfulness or inattentiveness.
John was absent minded during the meeting about community service projects.
John đã đãng trí trong cuộc họp về các dự án phục vụ cộng đồng.
She is not absent minded when discussing social issues with her friends.
Cô ấy không đãng trí khi thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè.
Is Mark often absent minded when organizing social events for his group?
Mark có thường đãng trí khi tổ chức các sự kiện xã hội cho nhóm không?
Absent minded (Noun)
Một người hay quên hoặc thiếu chú ý.
A forgetful or inattentive person.
Tom is often absent minded during our social gatherings.
Tom thường đãng trí trong các buổi gặp mặt xã hội của chúng tôi.
She is not absent minded; she always remembers our plans.
Cô ấy không đãng trí; cô ấy luôn nhớ kế hoạch của chúng tôi.
Is Mark absent minded at parties or just shy?
Mark có đãng trí trong các bữa tiệc hay chỉ nhút nhát?
Tính từ "absent-minded" dùng để miêu tả trạng thái tâm trí của một người khi họ thường không chú ý hoặc không tập trung vào những gì đang diễn ra xung quanh. Các hành vi của người "absent-minded" có thể bao gồm quên đồ vật, không nhớ lịch hẹn hay bị phân tâm dễ dàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng nó có thể được sử dụng phổ biến hơn ở một số vùng nhất định.
Cụm từ "absent-minded" có nguồn gốc từ tiếng Latin "absens", có nghĩa là "vắng mặt", kết hợp với "mens", nghĩa là "tâm trí". Trong thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người không chú ý đến môi trường xung quanh do sự lơ đãng hoặc tập trung vào suy nghĩ khác. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái tâm lý hiện tại, khi một cá nhân không nhận thức đầy đủ về những gì đang diễn ra xung quanh.
Cụm từ "absent-minded" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, để mô tả trạng thái tâm trí không tập trung hoặc lơ đãng. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao nhưng có thể được tìm thấy trong các tình huống liên quan đến sự mất tập trung trong học tập hoặc công việc. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong văn phạm thông thường để miêu tả hành vi của các nhân vật trong văn học hoặc cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
