Bản dịch của từ Absolute being trong tiếng Việt
Absolute being

Absolute being (Noun)
Many believe that an absolute being exists beyond human understanding.
Nhiều người tin rằng một thực thể tuyệt đối tồn tại vượt qua hiểu biết của con người.
There is no absolute being in the theories of social science.
Không có thực thể tuyệt đối trong các lý thuyết khoa học xã hội.
Is the concept of an absolute being relevant to modern society?
Khái niệm về một thực thể tuyệt đối có liên quan đến xã hội hiện đại không?
Absolute being (Idiom)
Many believe love is an absolute being in our lives.
Nhiều người tin rằng tình yêu là một tồn tại tuyệt đối trong cuộc sống.
Some argue that happiness is not an absolute being.
Một số người tranh luận rằng hạnh phúc không phải là một tồn tại tuyệt đối.
Is friendship considered an absolute being in today's society?
Tình bạn có được coi là một tồn tại tuyệt đối trong xã hội hôm nay không?
Khái niệm "absolute being" (hay "tính tồn tại tuyệt đối") đề cập đến một hiện tượng triết học, biểu thị một thực thể hoặc tình trạng tồn tại độc lập, không phụ thuộc vào bất cứ thứ gì khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học duy tâm và tồn tại luận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "absolute being" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, âm sắc có thể thay đổi do yếu tố địa phương và giọng nói.
Thuật ngữ "absolute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "absolutus", nghĩa là "hoàn thành" hoặc "giải phóng". Từ này được cấu tạo từ tiền tố "ab-" (khỏi) và động từ "solvere" (giải quyết). Nguyên thủy, nó chỉ sự hoàn thiện và không bị giới hạn. Trong triết học, khái niệm "absolute being" ám chỉ thực thể hoặc sự tồn tại không bị ràng buộc bởi bất kỳ điều gì khác, phản ánh bản chất vĩnh cửu và độc lập, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "absolute being" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh triết học, nhất là khi thảo luận về bản thể học và các khái niệm liên quan đến tồn tại tuyệt đối. Điều này khiến nó ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được tìm thấy trong các tài liệu học thuật như sách, bài báo nghiên cứu và các khóa học triết học nâng cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp