Bản dịch của từ Absolute being trong tiếng Việt

Absolute being

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absolute being (Noun)

ˈæbsəlˌut bˈiɨŋ
ˈæbsəlˌut bˈiɨŋ
01

Một sinh vật sở hữu thuộc tính vô hạn hoặc hoàn hảo.

A being that possesses infinite or perfect attributes.

Ví dụ

Many believe that an absolute being exists beyond human understanding.

Nhiều người tin rằng một thực thể tuyệt đối tồn tại vượt qua hiểu biết của con người.

There is no absolute being in the theories of social science.

Không có thực thể tuyệt đối trong các lý thuyết khoa học xã hội.

Is the concept of an absolute being relevant to modern society?

Khái niệm về một thực thể tuyệt đối có liên quan đến xã hội hiện đại không?

Absolute being (Idiom)

01

Một sự tồn tại tuyệt đối hoặc cuối cùng.

An absolute or ultimate existence.

Ví dụ

Many believe love is an absolute being in our lives.

Nhiều người tin rằng tình yêu là một tồn tại tuyệt đối trong cuộc sống.

Some argue that happiness is not an absolute being.

Một số người tranh luận rằng hạnh phúc không phải là một tồn tại tuyệt đối.

Is friendship considered an absolute being in today's society?

Tình bạn có được coi là một tồn tại tuyệt đối trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/absolute being/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absolute being

Không có idiom phù hợp