Bản dịch của từ Absolute ruler trong tiếng Việt

Absolute ruler

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absolute ruler (Phrase)

ˈæbsəlˌut ɹˈulɚ
ˈæbsəlˌut ɹˈulɚ
01

Người cai trị có quyền lực tuyệt đối; thường là một nhà độc tài hoặc quốc vương.

A ruler with absolute power usually a dictator or monarch.

Ví dụ

An absolute ruler can control every aspect of people's lives.

Một người cầm quyền tuyệt đối có thể kiểm soát mọi khía cạnh của cuộc sống.

An absolute ruler does not allow any opposition or dissent.

Một người cầm quyền tuyệt đối không cho phép bất kỳ sự phản đối nào.

Is an absolute ruler necessary for maintaining order in society?

Liệu một người cầm quyền tuyệt đối có cần thiết để duy trì trật tự trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/absolute ruler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absolute ruler

Không có idiom phù hợp