Bản dịch của từ Abstinent trong tiếng Việt

Abstinent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abstinent (Adjective)

ˈæbstənnt
ˈæbstɪnnt
01

Hãy kiềm chế sự ham mê đam mê, đặc biệt là sự ham mê ham muốn.

Refraining from indulgence especially from the indulgence of appetite.

Ví dụ

Many people remain abstinent during Lent to focus on spirituality.

Nhiều người giữ mình kiêng khem trong Mùa Chay để tập trung vào tâm linh.

They are not abstinent during parties, often indulging in excess.

Họ không kiêng khem trong các bữa tiệc, thường tham gia vào sự thỏa mãn thái quá.

Are young adults becoming more abstinent in today's society?

Liệu người lớn trẻ có trở nên kiêng khem hơn trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abstinent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abstinent

Không có idiom phù hợp