Bản dịch của từ Abstractly trong tiếng Việt
Abstractly

Abstractly (Adverb)
Riêng biệt; tuyệt đối.
She lives abstractly, away from society's norms.
Cô ấy sống một cách trừ biệt, xa lìa với quy tắc xã hội.
He thinks abstractly, focusing on individual beliefs rather than collective.
Anh ấy suy nghĩ một cách trừ biệt, tập trung vào niềm tin cá nhân thay vì tập thể.
They communicate abstractly, preferring deep philosophical discussions over small talk.
Họ giao tiếp một cách trừ biệt, ưa thích thảo luận triết học sâu sắc hơn là trò chuyện nhỏ.
She explained the concept abstractly during the lecture.
Cô ấy giải thích khái niệm một cách trừu tượng trong bài giảng.
The artist expressed her emotions abstractly through her paintings.
Nghệ sĩ thể hiện cảm xúc của mình một cách trừu tượng qua tranh của cô ấy.
The philosopher often thinks abstractly about complex societal issues.
Nhà triết học thường suy nghĩ về những vấn đề xã hội phức tạp một cách trừu tượng.
Họ từ
Từ "abstractly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa liên quan đến khái niệm hoặc ý tưởng mà không dựa vào hình thức cụ thể, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, nghệ thuật hoặc khoa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, với âm tiết mạnh nhấn ở phần đầu "ab-" và "stract". Tuy nhiên, cách sử dụng có thể có sự khác biệt tinh tế trong các ngữ cảnh, đặc biệt là trong văn phong hàn lâm.
Từ "abstractly" có nguồn gốc từ động từ La tinh "abstractus", mang nghĩa là "tách rời" hoặc "trừu tượng". Từ này kết hợp với hậu tố "-ly" để tạo thành trạng từ, thể hiện cách thức hoặc trạng thái hành động. Trong ngữ nghĩa hiện tại, "abstractly" dùng để miêu tả việc nghĩ hoặc hình dung một cách tách rời, không cụ thể, hoặc không phụ thuộc vào các yếu tố thực tiễn. Ý nghĩa này phản ánh sự phát triển từ khái niệm trừu tượng trong triết học và nghệ thuật.
Từ "abstractly" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh thảo luận về ý tưởng không cụ thể hoặc khái niệm lý thuyết. Trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong các bài luận học thuật, đặc biệt là khi phân tích hoặc trình bày quan điểm mang tính khái niệm. Từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu, nghệ thuật và triết học, nơi tư duy trừu tượng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp