Bản dịch của từ Abstractly trong tiếng Việt

Abstractly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abstractly (Adverb)

ˈæbstɹæktli
ˈæbstɹæktli
01

Riêng biệt; tuyệt đối.

Separately; absolutely.

Ví dụ

She lives abstractly, away from society's norms.

Cô ấy sống một cách trừ biệt, xa lìa với quy tắc xã hội.

He thinks abstractly, focusing on individual beliefs rather than collective.

Anh ấy suy nghĩ một cách trừ biệt, tập trung vào niềm tin cá nhân thay vì tập thể.

They communicate abstractly, preferring deep philosophical discussions over small talk.

Họ giao tiếp một cách trừ biệt, ưa thích thảo luận triết học sâu sắc hơn là trò chuyện nhỏ.

02

Theo một cách hoặc cách trừu tượng.

In an abstract way or manner.

Ví dụ

She explained the concept abstractly during the lecture.

Cô ấy giải thích khái niệm một cách trừu tượng trong bài giảng.

The artist expressed her emotions abstractly through her paintings.

Nghệ sĩ thể hiện cảm xúc của mình một cách trừu tượng qua tranh của cô ấy.

The philosopher often thinks abstractly about complex societal issues.

Nhà triết học thường suy nghĩ về những vấn đề xã hội phức tạp một cách trừu tượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abstractly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abstractly

Không có idiom phù hợp