Bản dịch của từ Abundant number trong tiếng Việt

Abundant number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abundant number (Noun)

əbˈʌndtˌaʊnmɚ
əbˈʌndtˌaʊnmɚ
01

(lý thuyết số) một số nhỏ hơn tổng các ước thực sự của nó (tất cả các ước số ngoại trừ chính số đó).

(number theory) a number that is less than the sum of its proper divisors (all divisors except the number itself).

Ví dụ

An abundant number in social circles brings many friends and opportunities.

Một số lượng dồi dào trong giới xã hội mang lại nhiều bạn bè và cơ hội.

She believed her social success was due to being an abundant number.

Cô tin rằng thành công trong xã hội của cô là do số lượng dồi dào.

Being seen as an abundant number made him popular in social settings.

Được coi là một số lượng dồi dào khiến anh ấy trở nên nổi tiếng trong môi trường xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abundant number/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abundant number

Không có idiom phù hợp