Bản dịch của từ Abundant number trong tiếng Việt
Abundant number

Abundant number (Noun)
An abundant number in social circles brings many friends and opportunities.
Một số lượng dồi dào trong giới xã hội mang lại nhiều bạn bè và cơ hội.
She believed her social success was due to being an abundant number.
Cô tin rằng thành công trong xã hội của cô là do số lượng dồi dào.
Being seen as an abundant number made him popular in social settings.
Được coi là một số lượng dồi dào khiến anh ấy trở nên nổi tiếng trong môi trường xã hội.
Số phong phú (abundant number) là một số nguyên dương mà tổng của các ước số thực sự nhỏ hơn số đó lớn hơn chính nó. Cụ thể, nếu n là một số phong phú, thì điều kiện n < sigma(n) - n cho thấy sigma(n) là tổng các ước số của n. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lý thuyết số, và nó thuộc về một loại số thiên nhiên đặc biệt có ứng dụng trong các nghiên cứu về phân loại số nguyên.
Số phong phú (abundant number) có nguồn gốc từ từ Latin "abundans", nghĩa là "tràn đầy" hoặc "dồi dào". Khái niệm này xuất hiện trong lý thuyết số để chỉ các số nguyên dương mà tổng các ước số riêng của chúng lớn hơn chính số đó. Khái niệm này được phát triển từ thời kỳ Hy Lạp cổ đại và đã được các nhà toán học như Euclid nghiên cứu. Ý nghĩa hiện tại được kết nối với bản chất "dồi dào" của các ước số trong mối liên hệ với số nguyên.
Khái niệm "abundant number" (số phong phú) xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh toán học, liên quan đến lý thuyết số. Tần suất sử dụng thuật ngữ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, do tính chất chuyên môn của nó. Trong các tình huống phổ biến, "abundant number" thường được nhắc đến trong các bài nghiên cứu, giáo trình toán học, hoặc khi thảo luận về các thuộc tính số học trong các lớp học hoặc hội thảo chuyên đề.