Bản dịch của từ Abysmal trong tiếng Việt
Abysmal

Abysmal (Adjective)
The abysmal poverty in some areas shocked the social workers last year.
Nghèo đói tồi tệ ở một số khu vực làm các nhân viên xã hội sốc năm ngoái.
The social conditions are not abysmal in most developed countries.
Điều kiện xã hội không tồi tệ ở hầu hết các nước phát triển.
Are the abysmal living standards in urban areas improving at all?
Các tiêu chuẩn sống tồi tệ ở khu vực đô thị có đang cải thiện không?
Rất sâu.
Very deep.
The abysmal poverty in some regions affects many families' well-being.
Nghèo đói sâu sắc ở một số khu vực ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
The abysmal living conditions are not improving in many urban areas.
Điều kiện sống sâu sắc không cải thiện ở nhiều khu vực đô thị.
Are the abysmal social issues being addressed by the government effectively?
Các vấn đề xã hội sâu sắc có được chính phủ giải quyết hiệu quả không?
Dạng tính từ của Abysmal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abysmal Abysmal | More abysmal Càng sâu sắc | Most abysmal Cực kỳ khủng khiếp |
Họ từ
Từ "abysmal" diễn tả mức độ tồi tệ, khủng khiếp hoặc không có giới hạn. Trong ngữ cảnh sử dụng, nó thường được dùng để chỉ những điều kiện hoặc tình huống không thể chấp nhận được, như trong giáo dục hoặc dịch vụ khách hàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với âm "a" trong tiếng Anh Anh thường được phát âm rõ hơn. Sự khác biệt này không ảnh hưởng nhiều đến ý nghĩa nhưng có thể ảnh hưởng đến cách thức giao tiếp.
Từ "abysmal" xuất phát từ gốc Latinh "abyssus", có nghĩa là "không đáy" hoặc "hố sâu". Qua tiếng Pháp, từ này dần được chuyển sang tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19. Ban đầu, "abysmal" thường được sử dụng để diễn tả những điều không thể đo đếm hoặc thất vọng tột cùng. Hiện tại, từ này thường chỉ những trạng thái tồi tệ hoặc cực kỳ đáng lo ngại, phản ánh sự kết nối chặt chẽ giữa nguồn gốc nghĩa đen và nghĩa bóng của nó.
Từ "abysmal" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi xu hướng sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và báo chí, thường được sử dụng để mô tả sự tồi tệ hoặc kém chất lượng trong các lĩnh vực như giáo dục, chính trị hay kinh tế. Sự diễn đạt này giúp nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp