Bản dịch của từ Abysmal trong tiếng Việt

Abysmal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abysmal (Adjective)

əbˈɪzml
əbˈɪzml
01

Thực sự rất tồi tệ; kinh khủng.

Extremely bad appalling.

Ví dụ

The abysmal poverty in some areas shocked the social workers last year.

Nghèo đói tồi tệ ở một số khu vực làm các nhân viên xã hội sốc năm ngoái.

The social conditions are not abysmal in most developed countries.

Điều kiện xã hội không tồi tệ ở hầu hết các nước phát triển.

Are the abysmal living standards in urban areas improving at all?

Các tiêu chuẩn sống tồi tệ ở khu vực đô thị có đang cải thiện không?

02

Rất sâu.

Very deep.

Ví dụ

The abysmal poverty in some regions affects many families' well-being.

Nghèo đói sâu sắc ở một số khu vực ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

The abysmal living conditions are not improving in many urban areas.

Điều kiện sống sâu sắc không cải thiện ở nhiều khu vực đô thị.

Are the abysmal social issues being addressed by the government effectively?

Các vấn đề xã hội sâu sắc có được chính phủ giải quyết hiệu quả không?

Dạng tính từ của Abysmal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abysmal

Abysmal

More abysmal

Càng sâu sắc

Most abysmal

Cực kỳ khủng khiếp

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abysmal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abysmal

Không có idiom phù hợp