Bản dịch của từ Abyssal trong tiếng Việt
Abyssal

Abyssal (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị độ sâu hoặc lòng đại dương, đặc biệt là từ khoảng 3000 đến 6000 mét.
Relating to or denoting the depths or bed of the ocean especially between about 3000 and 6000 metres down.
The abyssal zone is home to unique marine species like the anglerfish.
Khu vực vực sâu là nơi sinh sống của các loài hải sản độc đáo như cá angler.
Abyssal ecosystems do not receive sunlight for photosynthesis.
Hệ sinh thái vực sâu không nhận được ánh sáng mặt trời để quang hợp.
Are abyssal regions important for ocean biodiversity and research?
Các vùng vực sâu có quan trọng cho đa dạng sinh học và nghiên cứu không?
Họ từ
Từ "abyssal" là một tính từ được sử dụng để mô tả các vùng biển sâu, thường dưới độ sâu 2000 mét, nơi ánh sáng mặt trời không thể chiếu tới. Trong tiếng Anh, cách phát âm và viết của từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "abyssal" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học biển và địa chất học để chỉ một môi trường sống đặc biệt và đa dạng. Từ này phản ánh đặc tính của những môi trường có điều kiện sống khắc nghiệt và phong phú về sinh thái.
Từ "abyssal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abyssus", có nghĩa là "không đáy" hoặc "địa ngục", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ábyssos", cùng với ý nghĩa tương tự. Từ này đã được sử dụng trong văn học và tri thức từ thế kỷ 14 để chỉ những vùng sâu trong đại dương. Trong ngữ cảnh hiện tại, “abyssal” thường chỉ các đáy đại dương sâu, khắc nghiệt, phản ánh sự bí ẩn và độ sâu không xác định trong thiên nhiên.
Từ "abyssal" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghiên cứu về đại dương và sinh thái học. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu ở phần Reading, liên quan đến các bài viết về môi trường hoặc khoa học biển. Tần suất sử dụng của nó trong Speaking và Writing thấp hơn, do đây là từ chuyên ngành. Ngoài ra, "abyssal" thường được dùng để mô tả các khu vực sâu thẳm trong đại dương, mang tính chất hàn lâm và đòi hỏi người dùng có kiến thức chuyên môn tương đối cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp