Bản dịch của từ Acanthocladous trong tiếng Việt
Acanthocladous
Acanthocladous (Adjective)
Có cành gai; (nghĩa bóng) gai góc, gai góc.
Having spiny branches figurative prickly fraught.
His acanthocladous attitude made social gatherings uncomfortable for everyone involved.
Thái độ đầy gai góc của anh ấy làm cho các buổi gặp mặt xã hội khó chịu.
She did not appreciate his acanthocladous comments during the meeting.
Cô ấy không đánh giá cao những nhận xét đầy gai góc của anh ấy trong cuộc họp.
Why is his acanthocladous behavior affecting our social interactions?
Tại sao hành vi đầy gai góc của anh ấy lại ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của chúng ta?