Bản dịch của từ Acanthocladous trong tiếng Việt

Acanthocladous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acanthocladous (Adjective)

01

Có cành gai; (nghĩa bóng) gai góc, gai góc.

Having spiny branches figurative prickly fraught.

Ví dụ

His acanthocladous attitude made social gatherings uncomfortable for everyone involved.

Thái độ đầy gai góc của anh ấy làm cho các buổi gặp mặt xã hội khó chịu.

She did not appreciate his acanthocladous comments during the meeting.

Cô ấy không đánh giá cao những nhận xét đầy gai góc của anh ấy trong cuộc họp.

Why is his acanthocladous behavior affecting our social interactions?

Tại sao hành vi đầy gai góc của anh ấy lại ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acanthocladous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acanthocladous

Không có idiom phù hợp