Bản dịch của từ Acarophilous trong tiếng Việt
Acarophilous

Acarophilous (Adjective)
Sống trong hoặc thích nghi với mối quan hệ cộng sinh với ve; đặc biệt (của một cây) được thụ phấn bởi bọ ve.
That lives in or is adapted for a symbiotic relationship with mites specifically of a plant pollinated by mites.
Acarophilous plants thrive in environments with many mite species.
Các loài thực vật acarophilous phát triển mạnh trong môi trường có nhiều loài bọ.
Acarophilous species do not survive well without their mite partners.
Các loài acarophilous không sống tốt nếu không có bạn đồng hành là bọ.
Are acarophilous plants common in urban gardens like Central Park?
Có phải các loài thực vật acarophilous phổ biến trong các khu vườn đô thị như Central Park không?
Từ "acarophilous" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "acarus" có nghĩa là "nhện nhỏ" và "philos" có nghĩa là "yêu thích". Thuật ngữ này miêu tả những sinh vật hoặc môi trường ưa thích sự sống chung với hoặc nằm trong các loài nhện nhỏ, thường liên quan đến sinh thái học và nghiên cứu sinh vật học. Tính từ này ít được sử dụng trong văn viết phổ thông, nhưng phổ biến trong các nghiên cứu sinh học chuyên sâu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng hay ý nghĩa.
Từ “acarophilous” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với phần gốc "acaro-" xuất phát từ "acarus", nghĩa là “ve sầu,” và "philos", có nghĩa là “thích” hoặc “yêu.” Kết hợp lại, “acarophilous” chỉ những sinh vật hay các môi trường mà ưa thích hoặc có liên quan đến ve sầu. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh sinh học hiện đại phản ánh sự quan tâm đến mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường sống của chúng.
Từ "acarophilous" xuất hiện rất ít trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khoa học, từ này chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái học, đặc biệt là liên quan đến loài nhện và mối quan hệ của chúng với môi trường sống của chúng. Từ này thể hiện sự ưu ái hoặc liên kết thích nghi của một loài đối với các loài nhện, và thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu cũng như các hội thảo chuyên ngành.