Bản dịch của từ Acatalectic trong tiếng Việt
Acatalectic

Acatalectic (Adjective)
The poem was acatalectic, with each line complete and flowing smoothly.
Bài thơ đó là acatalectic, với mỗi dòng hoàn chỉnh và trôi chảy.
Many social poems are not acatalectic and lack rhythmic structure.
Nhiều bài thơ xã hội không phải acatalectic và thiếu cấu trúc nhịp điệu.
Is this poem acatalectic or does it have missing syllables?
Bài thơ này có phải là acatalectic hay có thiếu âm tiết không?
Acatalectic (Noun)
The poet wrote an acatalectic line for his social justice poem.
Nhà thơ đã viết một câu thơ acatalectic cho bài thơ công lý xã hội.
Many poems do not use acatalectic lines in their structure.
Nhiều bài thơ không sử dụng các câu acatalectic trong cấu trúc của chúng.
Is acatalectic verse common in poems about social issues?
Câu thơ acatalectic có phổ biến trong các bài thơ về vấn đề xã hội không?
Từ "acatalectic" trong ngữ cảnh thơ ca chỉ trạng thái của một câu thơ mà tất cả các âm tiết đều được hoàn thành, không thiếu hụt âm tiết nào. Khái niệm này thường gặp trong nghệ thuật thơ cổ điển, đồng nghĩa với việc một dòng thơ có cấu trúc đầy đủ và không bị thiếu hụt gì. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm.
Từ "acatalectic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἀκαταλέκτικος" (akatalektikos), trong đó "a-" có nghĩa là "không" và "catalectic" xuất phát từ "catalēxis", nghĩa là "gián đoạn". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh thơ ca để chỉ các bài thơ có số lượng âm tiết đầy đủ, không bị thiếu hụt. Hiện nay, nghĩa hiện tại của từ này tiếp tục ám chỉ đến tính trọn vẹn của các dòng thơ, phản ánh sự hoàn chỉnh về âm nhạc và cấu trúc.
Từ "acatalectic" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "acatalectic" thường được sử dụng trong phê bình văn học và phân tích thơ ca, đặc biệt khi đề cập đến những câu thơ có độ dài không thiếu âm tiết, thường liên quan đến cấu trúc ngữ âm và nhịp điệu. Do đó, từ này chủ yếu nằm trong lĩnh vực học thuật và nghệ thuật.