Bản dịch của từ Acatalectic trong tiếng Việt

Acatalectic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acatalectic (Adjective)

eɪkætˈlɛktɪk
eɪkætˈlɛktɪk
01

(của một dòng thơ) có đủ số âm tiết.

Of a line of verse having the full number of syllables.

Ví dụ

The poem was acatalectic, with each line complete and flowing smoothly.

Bài thơ đó là acatalectic, với mỗi dòng hoàn chỉnh và trôi chảy.

Many social poems are not acatalectic and lack rhythmic structure.

Nhiều bài thơ xã hội không phải acatalectic và thiếu cấu trúc nhịp điệu.

Is this poem acatalectic or does it have missing syllables?

Bài thơ này có phải là acatalectic hay có thiếu âm tiết không?

Acatalectic (Noun)

eɪkætˈlɛktɪk
eɪkætˈlɛktɪk
01

Một dòng thơ xúc tác.

A line of acatalectic verse.

Ví dụ

The poet wrote an acatalectic line for his social justice poem.

Nhà thơ đã viết một câu thơ acatalectic cho bài thơ công lý xã hội.

Many poems do not use acatalectic lines in their structure.

Nhiều bài thơ không sử dụng các câu acatalectic trong cấu trúc của chúng.

Is acatalectic verse common in poems about social issues?

Câu thơ acatalectic có phổ biến trong các bài thơ về vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acatalectic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acatalectic

Không có idiom phù hợp