Bản dịch của từ Acater trong tiếng Việt
Acater
Noun [U/C]
Acater (Noun)
Ví dụ
The caterer for the wedding was John’s Gourmet Catering Services.
Người cung cấp thực phẩm cho đám cưới là Dịch vụ Ẩm thực John.
The caterer did not arrive on time for the party.
Người cung cấp thực phẩm không đến đúng giờ cho bữa tiệc.
Is the caterer providing vegan options for the community event?
Người cung cấp thực phẩm có cung cấp tùy chọn thuần chay cho sự kiện cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Acater
Không có idiom phù hợp