Bản dịch của từ Caterer trong tiếng Việt
Caterer
Caterer (Noun)
The caterer prepared delicious food for the wedding reception.
Người phục vụ chuẩn bị thức ăn ngon cho tiệc cưới.
The caterer served a variety of dishes at the charity event.
Người phục vụ phục vụ nhiều món ăn tại sự kiện từ thiện.
The caterer brought the food to the company picnic in the park.
Người phục vụ mang thức ăn đến bữa picnic của công ty ở công viên.
The caterer prepared delicious meals for the charity event.
Người phục vụ chuẩn bị bữa ăn ngon cho sự kiện từ thiện.
The caterer supplied snacks for the school picnic.
Người phục vụ cung cấp đồ ăn nhẹ cho chuyến dã ngoại của trường.
The caterer arranged a buffet for the company's anniversary celebration.
Người phục vụ sắp xếp một bữa tiệc đồ cho sự kiện kỷ niệm của công ty.
Dạng danh từ của Caterer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caterer | Caterers |
Họ từ
Từ "caterer" chỉ tới một cá nhân hoặc công ty chuyên cung cấp dịch vụ ăn uống cho các sự kiện, buổi tiệc hoặc các tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng đồng nhất với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "caterer" có thể được sử dụng để chỉ những dịch vụ cung cấp thực phẩm tại chỗ hoặc dịch vụ giao hàng thực phẩm, nhấn mạnh tính chất chuyên nghiệp và tổ chức.
Từ "caterer" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to cater", có nguồn gốc từ tiếng Latin "capere", nghĩa là "nắm giữ" hoặc "đoạt lấy". Ban đầu, "cater" có nghĩa là cung cấp thực phẩm cho các sự kiện, và từ "caterer" ra đời để chỉ những người hoặc công ty chuyên cung cấp dịch vụ ẩm thực. Sự phát triển của ngành công nghiệp ẩm thực và nhu cầu về dịch vụ ăn uống đã dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ này ngày càng phổ biến trong bối cảnh hiện đại.
Từ "caterer" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong phần Speaking, từ này có thể được đề cập đến khi thảo luận về dịch vụ ăn uống trong các sự kiện hoặc lễ hội. Trong phần Writing, nó thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kinh doanh và quản lý sự kiện. Bên ngoài IELTS, "caterer" được sử dụng phổ biến trong ngành dịch vụ ăn uống, giáo dục và tổ chức sự kiện, phản ánh nhu cầu cung cấp thực phẩm cho các dịp đặc biệt.