Bản dịch của từ Accedence trong tiếng Việt
Accedence

Accedence (Noun)
Accedence to social norms is crucial for community harmony.
Sự đồng ý với các quy tắc xã hội là rất quan trọng cho sự hòa hợp cộng đồng.
The community did not show accedence to the new policy changes.
Cộng đồng không đồng ý với các thay đổi chính sách mới.
Is accedence to social expectations necessary for success in life?
Liệu sự đồng ý với những kỳ vọng xã hội có cần thiết cho thành công trong cuộc sống không?
Từ "accedence" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự chấp thuận hoặc sự đồng ý. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị để chỉ việc thừa nhận một quyền lực, yêu cầu hoặc nội quy nào đó. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn bản trang trọng hoặc chuyên ngành.
Từ "accedence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accedere", có nghĩa là "đến gần" hoặc "gia nhập". Trong tiếng Latin, "ad-" mang nghĩa "đến" và "cedere" có nghĩa là "rời bỏ" hay "đi". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16 để diễn tả việc chấp nhận hoặc đồng thuận một cách chính thức. Ý nghĩa hiện tại của "accedence" liên quan chặt chẽ đến khái niệm đồng ý và sự chấp nhận trong một bối cảnh pháp lý hoặc chính trị.
Từ "accedence" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường ít xuất hiện do tính chất chuyên môn và hiếm gặp của nó. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về sự đồng ý hoặc sự chấp nhận trong các bối cảnh pháp lý hoặc triết học. "Accedence" thường liên quan đến việc đồng thuận hoặc ủng hộ một ý tưởng, một quy định trong các văn bản chính thức hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp