Bản dịch của từ Accedence trong tiếng Việt

Accedence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accedence (Noun)

æksˈɛdəns
æksˈɛdəns
01

Hành động hoặc hành động gia nhập một cái gì đó.

The action or an act of acceding to something.

Ví dụ

Accedence to social norms is crucial for community harmony.

Sự đồng ý với các quy tắc xã hội là rất quan trọng cho sự hòa hợp cộng đồng.

The community did not show accedence to the new policy changes.

Cộng đồng không đồng ý với các thay đổi chính sách mới.

Is accedence to social expectations necessary for success in life?

Liệu sự đồng ý với những kỳ vọng xã hội có cần thiết cho thành công trong cuộc sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accedence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accedence

Không có idiom phù hợp