Bản dịch của từ Accidie trong tiếng Việt
Accidie

Accidie (Noun)
Accidie can lead to a lack of motivation in social activities.
Accidie có thể dẫn đến thiếu động lực trong hoạt động xã hội.
Overcoming accidie is crucial for maintaining social connections.
Vượt qua accidie là rất quan trọng để duy trì mối quan hệ xã hội.
Accidie may result in a disinterest in social engagements.
Accidie có thể dẫn đến sự không quan tâm đến các cuộc họp xã hội.
Accidie là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin "acedia", biểu thị trạng thái chán nản, uể oải hoặc thiếu động lực. Trong triết học Kitô giáo, accidie thường được coi là một trong bảy tội chính, liên quan đến sự thờ ơ và thiếu kiên nhẫn trong cuộc sống tinh thần. Trong ngữ cảnh hiện đại, accidie mô tả tình trạng khủng hoảng tâm lý và cảm xúc, dẫn đến sự mất mát động cơ và đam mê. Thật sự, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự.
Từ "accidie" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acedia", từ "a-" nghĩa là "không" và "cedere" nghĩa là "đi xa" hay "rút lui". Trong văn hóa Kitô giáo thời Trung cổ, accidie được hiểu là sự chán nản, thiếu nhiệt huyết trong đời sống tâm linh. Khái niệm này phản ánh trạng thái tâm lý của một người không còn động lực, từ đó dẫn đến sự thiếu sót trong hành động và cảm xúc, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "accidie" thể hiện mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này ít xuất hiện do tính chất chuyên ngành và hiếm khi được sử dụng trong các chủ đề phổ biến. Trong các tình huống khác, "accidie" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu triết học hoặc tâm lý học để mô tả trạng thái chán nản, thiếu động lực, hoặc sự vô cảm với cuộc sống.