Bản dịch của từ Accidie trong tiếng Việt
Accidie
Noun [U/C]
Accidie (Noun)
ˈæksɪdi
ˈæksɪdi
Ví dụ
Accidie can lead to a lack of motivation in social activities.
Accidie có thể dẫn đến thiếu động lực trong hoạt động xã hội.
Overcoming accidie is crucial for maintaining social connections.
Vượt qua accidie là rất quan trọng để duy trì mối quan hệ xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Accidie
Không có idiom phù hợp