Bản dịch của từ Acclimatisation trong tiếng Việt
Acclimatisation

Acclimatisation (Noun)
Quá trình làm quen với khí hậu hoặc môi trường mới.
The process of becoming accustomed to a new climate or environment.
The acclimatisation process took several weeks for the new students.
Quá trình thích nghi mất vài tuần cho các sinh viên mới.
Many students do not experience acclimatisation easily in a new city.
Nhiều sinh viên không dễ dàng thích nghi ở một thành phố mới.
How long does acclimatisation usually take for international students?
Quá trình thích nghi thường mất bao lâu cho sinh viên quốc tế?
Họ từ
"Acclimatisation" là quá trình sinh lý mà một sinh vật điều chỉnh để thích nghi với môi trường mới, thường liên quan đến sự thay đổi về khí hậu, nhiệt độ hoặc độ cao. Trong tiếng Anh, từ này được viết là "acclimatization" tại Mỹ. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách sử dụng chữ "s", được viết "s" trong tiếng Anh Anh và "z" trong tiếng Anh Mỹ. Trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học hoặc môi trường, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để chỉ khả năng thích nghi của các loài trong diễn biến biến đổi khí hậu.
Từ “acclimatisation” có nguồn gốc từ tiếng Latin “acclimatio”, trong đó “ad-” có nghĩa là “đến” và “clima” nghĩa là “khí hậu”. Thuật ngữ này đã được sử dụng đầu tiên vào cuối thế kỷ 19 trong lĩnh vực khoa học tự nhiên để chỉ quá trình thích nghi với điều kiện khí hậu mới. Ngày nay, “acclimatisation” thường được dùng để mô tả khả năng điều chỉnh của sinh vật đối với môi trường sống mới, phản ánh sự tương tác phức tạp giữa sinh vật và hệ sinh thái.
Từ "acclimatisation" (hay "acclimatization") thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề môi trường, sinh thái và sự thích nghi của sinh vật. Tần suất sử dụng có thể không cao, nhưng nó xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và y tế. Ngoài ra, từ này thường được dùng khi mô tả quá trình điều chỉnh của con người hay động vật đối với điều kiện khí hậu hoặc môi trường mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp