Bản dịch của từ Acclimatisation trong tiếng Việt

Acclimatisation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acclimatisation (Noun)

ˌækləməzətˈeɪʃən
ˌækləməzətˈeɪʃən
01

Quá trình làm quen với khí hậu hoặc môi trường mới.

The process of becoming accustomed to a new climate or environment.

Ví dụ

The acclimatisation process took several weeks for the new students.

Quá trình thích nghi mất vài tuần cho các sinh viên mới.

Many students do not experience acclimatisation easily in a new city.

Nhiều sinh viên không dễ dàng thích nghi ở một thành phố mới.

How long does acclimatisation usually take for international students?

Quá trình thích nghi thường mất bao lâu cho sinh viên quốc tế?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acclimatisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acclimatisation

Không có idiom phù hợp