Bản dịch của từ Acclimatized trong tiếng Việt
Acclimatized

Acclimatized (Verb)
Many immigrants acclimatized quickly to the social norms in America.
Nhiều người nhập cư đã quen với các chuẩn mực xã hội ở Mỹ.
She did not acclimatize well to the different social environment in Canada.
Cô ấy không quen với môi trường xã hội khác ở Canada.
How do students acclimatize to the social changes in university life?
Sinh viên làm thế nào để quen với những thay đổi xã hội trong đời sống đại học?
Dạng động từ của Acclimatized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acclimatize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acclimatized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acclimatized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acclimatizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acclimatizing |
Acclimatized (Adjective)
Điều chỉnh về mặt sinh lý với khí hậu hoặc môi trường mới.
Physiologically adjusted to a new climate or environment.
Many immigrants acclimatized quickly to life in New York City.
Nhiều người nhập cư đã thích nghi nhanh chóng với cuộc sống ở New York.
She did not acclimatized well to the cold weather in Canada.
Cô ấy đã không thích nghi tốt với thời tiết lạnh ở Canada.
Did the students acclimatized to the new school environment easily?
Các học sinh đã thích nghi dễ dàng với môi trường trường học mới chưa?
Họ từ
"Acclimatized" là một hình thức của động từ "acclimatize", có nghĩa là quá trình thích ứng với môi trường mới, đặc biệt là liên quan đến sự thay đổi về khí hậu hoặc điều kiện sinh sống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc du lịch. Tại Anh, "acclimatised" là dạng Anh Anh, trong khi "acclimatized" được sử dụng trong Anh Mỹ. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách viết; cả hai đều mang ý nghĩa tương tự về việc điều chỉnh cơ thể hoặc hành vi để phù hợp với những điều kiện mới.
Từ "acclimatized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acclimatatus", trong đó "ad" có nghĩa là "đến" và "clima" có nghĩa là "khí hậu". Xuất hiện từ thế kỷ 19, từ này được sử dụng để diễn tả quá trình thích ứng của một sinh vật với môi trường khí hậu mới. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ giới hạn ở sinh vật học mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như tâm lý và văn hóa, phản ánh sự linh hoạt của con người trong việc điều chỉnh và thích nghi với điều kiện sống mới.
Từ "acclimatized" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến du lịch, sinh học hoặc y học, khi thảo luận về quá trình thích nghi với môi trường mới, chẳng hạn như độ cao hoặc khí hậu. Sự sử dụng của từ này thường liên quan đến việc mô tả khả năng sống sót và thích nghi của con người hoặc động vật trong điều kiện môi trường khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp