Bản dịch của từ Accoladed trong tiếng Việt
Accoladed

Accoladed (Adjective)
Điều đó đã nhận được sự tán thưởng của hiệp sĩ; được phong tước hiệp sĩ, được mệnh danh. ngoài ra: được vinh danh với một giải thưởng khen ngợi hoặc phân biệt.
That has received the accolade of knighthood knighted dubbed also honoured with an accolade of praise or distinction.
Sir David Attenborough is an accoladed filmmaker in environmental documentaries.
Ngài David Attenborough là một nhà làm phim được tôn vinh trong tài liệu môi trường.
Many accoladed artists are often invited to speak at social events.
Nhiều nghệ sĩ được tôn vinh thường được mời phát biểu tại các sự kiện xã hội.
Is the accoladed author attending the social gathering this weekend?
Nhà văn được tôn vinh có tham dự buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần này không?
Từ "accoladed" là dạng quá khứ của động từ "accolade", có nghĩa là trao thưởng hoặc công nhận cho ai đó vì những thành tích nổi bật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "accolade" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng và trong các lĩnh vực nghệ thuật, văn học, và khoa học để thể hiện sự công nhận sâu sắc.
Từ "accoladed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accolada", nghĩa là "cái ôm". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được sử dụng để chỉ một nghi lễ phong tặng vinh dự, trong đó một người được trao một chiếc áo hoặc một biểu tượng tôn vinh. Qua thời gian, nghĩa từ chuyển sang chỉ việc được công nhận và tán dương vì những thành tựu trong nghệ thuật, văn học hay khoa học, phản ánh sự tôn vinh và kính trọng trong xã hội hiện đại.
Từ "accoladed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về thành tựu hoặc sự công nhận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tác phẩm được vinh danh, như trong các bài báo, sách phê bình, hoặc sự kiện trao giải thưởng. Sự kết hợp giữa "accoladed" và các danh từ chỉ giải thưởng hoặc thành tích thường xuất hiện trong văn hóa nghệ thuật và thể thao.