Bản dịch của từ Accomplice trong tiếng Việt
Accomplice
Accomplice (Noun)
The police arrested his accomplice in the robbery case.
Cảnh sát bắt người đồng phạm của anh ta trong vụ cướp.
She was found guilty of being an accomplice to the fraud.
Cô ấy bị kết án vì làm đồng phạm trong vụ lừa đảo.
Kết hợp từ của Accomplice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Willing accomplice Đồng phạm tự nguyện | She was a willing accomplice in organizing the charity event. Cô ấy là một đồng phạm nguyện ý trong việc tổ chức sự kiện từ thiện. |
Unwitting accomplice Đồng phạm không ý thức | She became an unwitting accomplice in the scam. Cô ấy đã trở thành một đồng phạm không hay biết trong vụ lừa đảo. |
Alleged accomplice Đồng phạm bị cáo buộc | The alleged accomplice was arrested for aiding the criminal escape. Người đồng phạm bị cáo buộc đã bị bắt vì giúp tên tội phạm trốn thoát. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp