Bản dịch của từ Accomplice trong tiếng Việt
Accomplice
Accomplice (Noun)
The police arrested his accomplice in the robbery case.
Cảnh sát bắt người đồng phạm của anh ta trong vụ cướp.
She was found guilty of being an accomplice to the fraud.
Cô ấy bị kết án vì làm đồng phạm trong vụ lừa đảo.
The accomplice testified against the main suspect in court.
Người đồng phạm làm chứng chống lại nghi can chính trong tòa án.
Dạng danh từ của Accomplice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accomplice | Accomplices |
Kết hợp từ của Accomplice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Willing accomplice Đồng phạm tự nguyện | She was a willing accomplice in organizing the charity event. Cô ấy là một đồng phạm nguyện ý trong việc tổ chức sự kiện từ thiện. |
Unwitting accomplice Đồng phạm không ý thức | She became an unwitting accomplice in the scam. Cô ấy đã trở thành một đồng phạm không hay biết trong vụ lừa đảo. |
Alleged accomplice Đồng phạm bị cáo buộc | The alleged accomplice was arrested for aiding the criminal escape. Người đồng phạm bị cáo buộc đã bị bắt vì giúp tên tội phạm trốn thoát. |
Họ từ
Từ "accomplice" được hiểu là một người tham gia hoặc hỗ trợ trong việc thực hiện một hành động sai trái, đặc biệt là tội phạm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ những cá nhân đồng loã với kẻ phạm tội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng đồng nhất với cách phát âm và nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào vai trò của người đồng phạm trong một vụ án cụ thể.
Từ "accomplice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complice", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng", và "plicare" có nghĩa là "gập lại" hoặc "bện". Lịch sử từ này phản ánh sự liên kết giữa các cá nhân trong hành vi tội phạm, với "accomplice" chỉ người đồng phạm tham gia vào hành động bất hợp pháp. Sự kết hợp này hiện nay duy trì ý nghĩa của một cá nhân hỗ trợ hoặc tham gia vào một hoạt động sai trái, nhất là trong những vụ án hình sự.
Từ "accomplice" có tần suất sử dụng không cao trong bốn phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các đoạn văn về phạm tội hoặc trong các bài thuyết trình liên quan đến hệ thống pháp luật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ người đồng phạm trong các vụ án hình sự, hoặc trong các tình huống khi một cá nhân hỗ trợ hoặc tham gia vào hành vi vi phạm nào đó. Sự sử dụng từ này mang tính chất tiêu cực, liên quan đến trách nhiệm và tình huống pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp