Bản dịch của từ Accomplice trong tiếng Việt

Accomplice

Noun [U/C]

Accomplice (Noun)

əkˈɑmpləs
əkˈɑmplɪs
01

Người giúp đỡ người khác phạm tội.

A person who helps another commit a crime.

Ví dụ

The police arrested his accomplice in the robbery case.

Cảnh sát bắt người đồng phạm của anh ta trong vụ cướp.

She was found guilty of being an accomplice to the fraud.

Cô ấy bị kết án vì làm đồng phạm trong vụ lừa đảo.

Kết hợp từ của Accomplice (Noun)

CollocationVí dụ

Willing accomplice

Đồng phạm tự nguyện

She was a willing accomplice in organizing the charity event.

Cô ấy là một đồng phạm nguyện ý trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Unwitting accomplice

Đồng phạm không ý thức

She became an unwitting accomplice in the scam.

Cô ấy đã trở thành một đồng phạm không hay biết trong vụ lừa đảo.

Alleged accomplice

Đồng phạm bị cáo buộc

The alleged accomplice was arrested for aiding the criminal escape.

Người đồng phạm bị cáo buộc đã bị bắt vì giúp tên tội phạm trốn thoát.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accomplice

Không có idiom phù hợp