Bản dịch của từ Accordantly trong tiếng Việt
Accordantly

Accordantly (Adverb)
Theo quy định hoặc thỏa thuận; dễ chịu; một cách phù hợp.
In accordance or agreement; agreeably; conformably.
She acted accordantly with the rules of the society.
Cô ấy hành động đúng theo quy tắc của xã hội.
The group behaved accordantly during the community event.
Nhóm hành xử đúng theo trong sự kiện cộng đồng.
He spoke accordantly to the expectations of the gathering.
Anh ấy nói đúng theo kỳ vọng của buổi tụ tập.
Từ "accordantly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "theo cách phù hợp" hoặc "theo đó". Từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự đồng thuận hoặc hành động dựa trên một điều kiện nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác biệt, với "accordantly" ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày so với các lựa chọn thay thế như "accordingly".
Từ "accordantly" bắt nguồn từ tiếng Latinh "accordare", có nghĩa là "hòa hợp" hoặc "đồng ý". Trong tiếng Pháp, từ này trở thành "accordant", chỉ trạng thái đồng thuận hoặc sự phù hợp. Ngày nay, "accordantly" được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái phù hợp với một tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc nào đó. Sự phát triển từ nguyên nghĩa hòa hợp đã tạo nên kết nối mật thiết với cách sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, nhấn mạnh tính nhất quán và đồng thuận trong hành động hay nhận thức.
Từ "accordantly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất sử dụng chủ yếu ở bối cảnh Viết và Đọc. Trong các văn bản học thuật, từ này được dùng để chỉ sự phù hợp hoặc tương thích với một điều đã được đề cập trước đó. Tình huống phổ biến khi "accordantly" xuất hiện là trong các bài luận, nghiên cứu khoa học, hoặc khi diễn đạt mối liên hệ giữa các lập luận.