Bản dịch của từ Conformably trong tiếng Việt
Conformably

Conformably (Adverb)
Theo cách phù hợp hoặc đồng ý với điều gì đó; một cách phù hợp.
In a way that matches or is in agreement with something in a conformable manner.
The community members worked conformably to improve local living conditions.
Các thành viên trong cộng đồng làm việc phù hợp để cải thiện điều kiện sống.
They do not conformably accept changes in social policies.
Họ không chấp nhận thay đổi trong chính sách xã hội một cách phù hợp.
Do social programs operate conformably with community needs?
Các chương trình xã hội có hoạt động phù hợp với nhu cầu cộng đồng không?
Họ từ
Từ "conformably" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "theo cách phù hợp" hoặc "nhất quán". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất và luật pháp để chỉ sự đồng nhất hoặc sự tương thích giữa các yếu tố khác nhau. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào đặc thù chuyên ngành hoặc văn hóa địa phương.
Từ "conformably" xuất phát từ tiếng Latin "conformis", có nghĩa là "đồng hình", từ "con-" (cùng) và "formis" (hình dạng). Nguyên gốc từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 và đã được sử dụng để mô tả sự phù hợp hoặc sự điều chỉnh theo một tiêu chuẩn nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến khái niệm tuân thủ quy tắc hoặc định dạng, thể hiện sự hòa hợp và nhất quán trong hành vi hoặc hình thức.
Từ "conformably" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về sự đồng nhất, tuân thủ nguyên tắc hoặc chuẩn mực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực địa lý và địa chất, ám chỉ đến sự phân bố hoặc cấu trúc của các lớp địa chất tương thích. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể tăng cường khả năng diễn đạt trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

