Bản dịch của từ Conformably trong tiếng Việt

Conformably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conformably (Adverb)

kənfˈɔɹməbli
kənfˈɔɹməbli
01

Theo cách phù hợp hoặc đồng ý với điều gì đó; một cách phù hợp.

In a way that matches or is in agreement with something in a conformable manner.

Ví dụ

The community members worked conformably to improve local living conditions.

Các thành viên trong cộng đồng làm việc phù hợp để cải thiện điều kiện sống.

They do not conformably accept changes in social policies.

Họ không chấp nhận thay đổi trong chính sách xã hội một cách phù hợp.

Do social programs operate conformably with community needs?

Các chương trình xã hội có hoạt động phù hợp với nhu cầu cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conformably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Opinions diverge on whether the youth core of society should to traditional customs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Modern constructions are designed using updated engineering practices, to stringent regulations that prioritize the well-being of occupants [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Conformably

Không có idiom phù hợp