Bản dịch của từ Accosting trong tiếng Việt
Accosting

Accosting (Verb)
Tiếp cận và giải quyết (ai đó) một cách táo bạo hoặc hung hăng.
Approach and address someone boldly or aggressively.
He is accosting strangers at the park for donations.
Anh ấy đang tiếp cận những người lạ ở công viên để quyên góp.
They are not accosting anyone during the charity event.
Họ không tiếp cận ai trong sự kiện từ thiện.
Are you accosting people for signatures at the rally?
Bạn có đang tiếp cận mọi người để lấy chữ ký tại buổi biểu tình không?
Dạng động từ của Accosting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accost |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accosted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accosted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accosts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accosting |
Họ từ
Từ "accosting" có nghĩa là tiếp cận một người nào đó một cách trực tiếp, thường là với mục đích gây rối hoặc yêu cầu điều gì đó. Trong tiếng Anh, "accost" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng đôi khi, cách sử dụng và tình huống có thể khác nhau. Ở Anh, từ này thường liên quan đến việc hỏi xin hoặc đặt câu hỏi gây khó chịu, trong khi ở Mỹ, "accosting" có thể mang nghĩa xâm phạm hoặc gây áp lực hơn.
Từ "accosting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "acoster", có nghĩa là "tiếp cận". Nó lại bắt nguồn từ cụm từ Latinh "ad costas", mang nghĩa là "đến gần bờ". Qua thời gian, ý nghĩa của "accosting" đã chuyển biến, hiện nay chỉ việc tiếp cận hoặc gây sự chú ý với ai đó, thường mang sắc thái không lịch sự hoặc xâm phạm. Sự chuyển biến này cho thấy tính chất xung đột trong giao tiếp giữa người và người.
Từ "accosting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các thảo luận về hành vi xã hội hay vấn đề pháp lý, liên quan đến các tình huống tiếp cận hoặc làm phiền người khác một cách đột ngột. Ngoài ra, "accosting" có thể thấy trong các bài viết về an ninh cộng đồng hoặc tâm lý học, diễn tả hành vi xâm phạm không gian cá nhân của người khác.