Bản dịch của từ Account for trong tiếng Việt
Account for

Account for (Verb)
She needs to account for her absence from the meeting.
Cô ấy cần phải giải thích vì sao cô ấy vắng mặt ở cuộc họp.
The students have to account for their project choices.
Các sinh viên phải giải thích lý do chọn dự án của họ.
The company must account for the decrease in sales this quarter.
Công ty phải giải thích sự giảm doanh số trong quý này.
She had to account for her absence from the meeting.
Cô ấy phải giải thích vì sự vắng mặt của mình từ cuộc họp.
He needs to account for the expenses incurred during the event.
Anh ấy cần phải giải thích về các chi phí phát sinh trong sự kiện.
Cụm từ "account for" có nghĩa là giải thích hoặc chứng minh lý do của một sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến phân tích và báo cáo tài chính. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác nhau, từ khoa học đến văn học. Sự khác biệt về ngữ âm chủ yếu nằm ở cách phát âm của các nguyên âm và âm cuối, nhưng ý nghĩa và cách dùng cơ bản vẫn tương đồng.
Cụm từ "account for" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "computare", nghĩa là "tính toán" hay "đếm". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "accomter", mang nghĩa ghi chép và tính toán. Trong ngữ cảnh hiện đại, "account for" được sử dụng không chỉ để chỉ việc giải thích một hiện tượng mà còn ám chỉ việc tính toán hoặc quy trách nhiệm cho một kết quả nào đó. Sự phát triển về ngữ nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa ý tưởng tính toán và trách nhiệm trong ngữ cảnh cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "account for" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Viết và Nói, liên quan đến việc giải thích hoặc mô tả nguyên nhân, lý do của một hiện tượng nào đó. Trong phần Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc báo cáo. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "account for" thường được sử dụng trong kinh doanh để giải thích sự khác biệt trong số liệu tài chính hoặc trong các nghiên cứu để chỉ rõ tỷ lệ phần trăm của các yếu tố ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



