Bản dịch của từ Account payable trong tiếng Việt
Account payable
Account payable (Idiom)
Một khoản nợ trên bảng cân đối kế toán thể hiện số tiền nợ nhà cung cấp đối với hàng hóa hoặc dịch vụ đã nhận được.
A liability on the balance sheet representing amounts owed to suppliers for goods or services received.
The company has a large account payable to local suppliers this quarter.
Công ty có một khoản phải trả lớn cho các nhà cung cấp địa phương trong quý này.
They do not have an account payable for the recent charity event.
Họ không có khoản phải trả nào cho sự kiện từ thiện gần đây.
Does the organization maintain an account payable for community service expenses?
Tổ chức có duy trì khoản phải trả cho các chi phí phục vụ cộng đồng không?
"Account payable" (tài khoản phải trả) là thuật ngữ kế toán chỉ khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán cho nhà cung cấp hoặc người bán trong một khoảng thời gian nhất định. Khác với "accounts payable" trong tiếng Anh Mỹ mà đại diện cho khái niệm rộng hơn, "account payable" thường được dùng trong tiếng Anh Anh với ý nghĩa cụ thể hơn, tập trung vào một khoản nợ nhất định. Cả hai phiên bản đều đề cập đến các khoản chi phí phát sinh từ hoạt động thương mại nhưng có thể khác nhau về cách sử dụng trong bối cảnh kế toán.
Từ "account payable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "computare" có nghĩa là "tính toán, tính toán". Cụm từ này xuất hiện trong bối cảnh tài chính, chỉ các khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả cho nhà cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh tầm quan trọng của việc quản lý nợ trong kế toán. Hiện nay, "account payable" đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
"Account payable" là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực tài chính và kế toán, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, nơi yêu cầu thí sinh hiểu rõ các biểu thức tài chính. Tần suất xuất hiện của nó trong Bài viết (Writing) và Nói (Speaking) có thể thấp hơn, nhưng vẫn có khả năng xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kinh doanh và quản lý tài chính. Ngoài ra, thuật ngữ này hữu ích trong các tình huống giao dịch thương mại và quản lý nợ phải trả của doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp