Bản dịch của từ Accouple trong tiếng Việt

Accouple

Verb

Accouple (Verb)

əkˈʌpəl
əkˈʌpəl
01

Để tham gia (điều này) với điều khác.

To join (one thing) to another.

Ví dụ

They accouple their efforts to achieve a common goal.

Họ kết hợp nỗ lực của mình để đạt mục tiêu chung.

The organizations accouple resources for a charity event.

Các tổ chức kết hợp nguồn lực cho sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accouple

Không có idiom phù hợp