Bản dịch của từ Accrual accounting trong tiếng Việt
Accrual accounting

Accrual accounting (Noun)
Accrual accounting helps businesses track their financial health accurately.
Kế toán dồn tích giúp doanh nghiệp theo dõi sức khỏe tài chính chính xác.
Accrual accounting does not only focus on cash transactions.
Kế toán dồn tích không chỉ tập trung vào giao dịch tiền mặt.
Is accrual accounting better for social enterprises than cash accounting?
Kế toán dồn tích có tốt hơn cho doanh nghiệp xã hội so với kế toán tiền mặt không?
Kế toán dồn tích (accrual accounting) là phương pháp kế toán ghi nhận doanh thu và chi phí khi chúng phát sinh, chứ không phải khi tiền mặt được nhận hoặc thanh toán. Phương pháp này giúp phản ánh chính xác hơn tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "accrual" sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, thực tiễn ứng dụng có thể khác biệt do quy định kế toán tại từng quốc gia.