Bản dịch của từ Accrual accounting trong tiếng Việt

Accrual accounting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accrual accounting (Noun)

əkɹˈuəl əkˈaʊntɨŋ
əkɹˈuəl əkˈaʊntɨŋ
01

Một phương pháp kế toán ghi nhận doanh thu và chi phí khi chúng phát sinh, bất kể khi nào giao dịch tiền mặt xảy ra.

A method of accounting that recognizes revenue and expenses when they are incurred regardless of when cash transactions occur.

Ví dụ

Accrual accounting helps businesses track their financial health accurately.

Kế toán dồn tích giúp doanh nghiệp theo dõi sức khỏe tài chính chính xác.

Accrual accounting does not only focus on cash transactions.

Kế toán dồn tích không chỉ tập trung vào giao dịch tiền mặt.

Is accrual accounting better for social enterprises than cash accounting?

Kế toán dồn tích có tốt hơn cho doanh nghiệp xã hội so với kế toán tiền mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accrual accounting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accrual accounting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.