Bản dịch của từ Accrual basis trong tiếng Việt

Accrual basis

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accrual basis (Noun)

əkɹˈul bˈeɪsɪs
əkɹˈul bˈeɪsɪs
01

Một phương pháp kế toán ghi nhận doanh thu và chi phí khi chúng phát sinh, bất kể chúng thực sự được nhận hay thanh toán khi nào.

A method of accounting that recognizes revenues and expenses when they are incurred regardless of when they are actually received or paid.

Ví dụ

The accrual basis helps in understanding social program costs effectively.

Phương pháp ghi nhận dồn tích giúp hiểu rõ chi phí chương trình xã hội.

The accrual basis does not reflect cash flow in social services.

Phương pháp ghi nhận dồn tích không phản ánh dòng tiền trong dịch vụ xã hội.

Is the accrual basis used for all social organizations in the USA?

Phương pháp ghi nhận dồn tích có được sử dụng cho tất cả tổ chức xã hội ở Mỹ không?

Accrual basis (Phrase)

əkɹˈul bˈeɪsɪs
əkɹˈul bˈeɪsɪs
01

Một phương pháp kế toán ghi nhận doanh thu và chi phí khi chúng phát sinh, bất kể chúng thực sự được nhận hay thanh toán khi nào.

A method of accounting that recognizes revenues and expenses when they are incurred regardless of when they are actually received or paid.

Ví dụ

Many social programs use the accrual basis for their financial reporting.

Nhiều chương trình xã hội sử dụng cơ sở dồn tích cho báo cáo tài chính.

Nonprofits do not always apply the accrual basis in their accounts.

Các tổ chức phi lợi nhuận không phải lúc nào cũng áp dụng cơ sở dồn tích trong tài khoản của họ.

Does the local charity follow the accrual basis for its expenses?

Tổ chức từ thiện địa phương có theo cơ sở dồn tích cho chi phí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accrual basis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accrual basis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.