Bản dịch của từ Accrual basis trong tiếng Việt
Accrual basis

Accrual basis (Noun)
Một phương pháp kế toán ghi nhận doanh thu và chi phí khi chúng phát sinh, bất kể chúng thực sự được nhận hay thanh toán khi nào.
A method of accounting that recognizes revenues and expenses when they are incurred regardless of when they are actually received or paid.
The accrual basis helps in understanding social program costs effectively.
Phương pháp ghi nhận dồn tích giúp hiểu rõ chi phí chương trình xã hội.
The accrual basis does not reflect cash flow in social services.
Phương pháp ghi nhận dồn tích không phản ánh dòng tiền trong dịch vụ xã hội.
Is the accrual basis used for all social organizations in the USA?
Phương pháp ghi nhận dồn tích có được sử dụng cho tất cả tổ chức xã hội ở Mỹ không?
Accrual basis (Phrase)
Một phương pháp kế toán ghi nhận doanh thu và chi phí khi chúng phát sinh, bất kể chúng thực sự được nhận hay thanh toán khi nào.
A method of accounting that recognizes revenues and expenses when they are incurred regardless of when they are actually received or paid.
Many social programs use the accrual basis for their financial reporting.
Nhiều chương trình xã hội sử dụng cơ sở dồn tích cho báo cáo tài chính.
Nonprofits do not always apply the accrual basis in their accounts.
Các tổ chức phi lợi nhuận không phải lúc nào cũng áp dụng cơ sở dồn tích trong tài khoản của họ.
Does the local charity follow the accrual basis for its expenses?
Tổ chức từ thiện địa phương có theo cơ sở dồn tích cho chi phí không?
Cơ sở tích lũy (accrual basis) là phương pháp kế toán ghi nhận doanh thu và chi phí ngay khi chúng phát sinh, thay vì khi tiền được nhận hoặc chi trả. Phương pháp này giúp phản ánh chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng trong một số ngữ cảnh tài chính cụ thể.
Cụm từ "accrual basis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "accruere", có nghĩa là "tích lũy" hoặc "tăng lên". Trong lịch sử, phương pháp này được phát triển trong kế toán để ghi nhận doanh thu và chi phí khi chúng phát sinh, thay vì khi tiền tệ được nhận hoặc chi. Ngày nay, nó được áp dụng rộng rãi trong kế toán thương mại nhằm phản ánh chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp, dựa trên nguyên tắc phản ánh thực tế kinh tế hơn là giao dịch tiền tệ tức thời.
Cụm từ "accrual basis" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến kinh doanh và tài chính. Trong phần đọc, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả nguyên tắc ghi nhận doanh thu và chi phí trong kế toán. Ngoài ra, trong các bài viết học thuật, "accrual basis" được dùng để phân tích các phương pháp kế toán khác nhau. Cụm từ này thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến báo cáo tài chính và lập ngân sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp